location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UN49KU7500 123,2 cm (48.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc, màu titan

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UN49KU7500
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UN49KU7500FXZA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0887276151304 show
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung UN49KU7500 123,2 cm (48.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc, màu titan
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cong 123,2 cm (48.5") LED Edge-Lit LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - Motion Rate 120
  • - ATSC
  • - TV Thông minh Tivi internet Màn hình gương
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 58 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung UN49KU7500 123,2 cm (48.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc, màu titan:
This short summary of the Samsung UN49KU7500 123,2 cm (48.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc, màu titan data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UN49KU7500, 123,2 cm (48.5"), 3840 x 2160 pixels, LED, TV Thông minh, Wi-Fi, Bạc, màu titan

Long summary description Samsung UN49KU7500 123,2 cm (48.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc, màu titan:
This is an auto-generated long summary of Samsung UN49KU7500 123,2 cm (48.5") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc, màu titan based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UN49KU7500. Kích thước màn hình: 123,2 cm (48.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Cong, Loại đèn nền LED: Edge-Lit LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: Motion Rate 120, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bạc, màu titan

Màn hình
Kích thước màn hình *
123,2 cm (48.5")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền LED
Edge-Lit LED
Hình dạng màn hình *
Cong
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
Motion Rate 120
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
123,19 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Màn hình gương
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Digital, DTS Premium Sound 5.1, Dolby Digital Plus
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Duyệt qua
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc, màu titan
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
Loại làm mờ
UHD Dimming
Số lõi bộ xử lý
4
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Số lượng cổng RF
2
Số lượng cổng HDMI *
3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Kiểm soát giọng nói
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
3
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
58 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
148 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 120 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1094,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
332,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
708,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
16,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1094,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
104,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
637,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
14,2 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1249,7 mm
Chiều sâu của kiện hàng
185,4 mm
Chiều cao của kiện hàng
721,4 mm
Trọng lượng thùng hàng
21,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TM1680A
Các đặc điểm khác
Ti vi tương tác
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
108 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Source Review comments Score
hangtot.com
Updated:
2018-06-01 09:11:36
UE55HU7500 là dòng TV UHD thứ 2 sau sự ra đời của Samsung UE65HU8500 của hãng Samsung trong năm 2014. Màn hình phẳng chính là thiết kế khác biệt trong phiên bản mới này. Hiện tại, mức giá niêm yết 2299 bảng Anh (hơn 83 triệu đồng) không mấy mềm, UE55HU750...
Good Cung cấp HEVC/Netflix 4K Độ tương phản và màu sắc tốt Nhiều ứng dụng Trang bị 4K MP4 Hình ảnh HD và UHD tuyệt hảo Thiết kế mỏng Extensive smart TV content...
Bad Chuyển động hơi mờ 3D hơi nhiễu Chế độ xem bóng đá có thể hơi thất vọng Tắt đèn sẽ chuyển sang hiển thị màu đen...
Bottom line Mặc dù chuyển động ảnh hơi mờ và chế độ 3D hơi nhiễu những dòng TV Samsung UE55HU7500 đã khắc phục khá nhiều hạn chế từ người tiền nhiệm. Samsung UE55HU7500 cung cấp hình ảnh HD và UHD tuyệt hảo, hỗ trợ mã HEVC, Netflix 4K cùng thiết kế mỏng thanh lịch có...
0%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)