location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 3000 series 37PFL3007K/02 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 400 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
3000 series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
37PFL3007K/02
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
37PFL3007K/02 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581633622
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 94983
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Apr 2023 21:04:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 3000 series 37PFL3007K/02 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 400 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 94 cm (37") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 400 cd/m² PMR (Tốc độ chuyển động hoàn hảo)
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 200 x 100 mm
  • - 74 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 3000 series 37PFL3007K/02 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 400 cd/m²:
This short summary of the Philips 3000 series 37PFL3007K/02 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 400 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 3000 series 37PFL3007K/02, 94 cm (37"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, DVB-C, DVB-S2, DVB-T, Màu đen

Long summary description Philips 3000 series 37PFL3007K/02 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 400 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 3000 series 37PFL3007K/02 tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen 400 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 3000 series 37PFL3007K/02. Kích thước màn hình: 94 cm (37"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Công nghệ chuyển động: PMR (Tốc độ chuyển động hoàn hảo), Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
94 cm (37")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, Xe ôtô, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
400 cd/m²
Công nghệ chuyển động *
PMR (Tốc độ chuyển động hoàn hảo)
Tần số quét thật
100 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
100000:1
Số màu sắc của màn hình
68.71 tỷ màu sắc
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
94 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MPEG1, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG XR
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Cổng giao tiếp
HDCP
No
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Số lượng cổng RGB
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Ảnh trong Ảnh
No
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
74 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
893,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
200 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
593,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
13,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
893,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
83,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
541,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
11,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1150 mm
Chiều sâu của kiện hàng
160 mm
Chiều cao của kiện hàng
643 mm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
108 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B