location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips LCD TV 32PF5531D 81,3 cm (32") HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LCD TV 32PF5531D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32PF5531D/10 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 77948
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 15:16:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips LCD TV 32PF5531D 81,3 cm (32") HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 8 ms 800:1
  • - 125 W
Thêm>>>
Short summary description Philips LCD TV 32PF5531D 81,3 cm (32") HD Màu đen:
This short summary of the Philips LCD TV 32PF5531D 81,3 cm (32") HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips LCD TV 32PF5531D, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Màu đen

Long summary description Philips LCD TV 32PF5531D 81,3 cm (32") HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips LCD TV 32PF5531D 81,3 cm (32") HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips LCD TV 32PF5531D. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 800:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Số lượng kênh
100 kênh
Tìm kênh tự động
Yes
Các băng tần TV được hỗ trợ
UHF, VHF
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Hệ thống âm thanh
Virtual dolby surround, Stereo
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
125 W
Điện áp AC đầu vào
90 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
924 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
222 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
550 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
924 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
119 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
507 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
18,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Các cổng vào/ ra
CVBS in Headphone out S video in Audio L/R in Audio L/R CVBS in/out RGB
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)