location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 23LC1RB tivi 58,4 cm (23") HD Màu đen 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
23LC1RB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
23LC1RB
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 98777
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Mar 2022 13:52:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 23LC1RB tivi 58,4 cm (23") HD Màu đen 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 58,4 cm (23") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 450 cd/m² 16 ms
  • - 120 W
Thêm>>>
Short summary description LG 23LC1RB tivi 58,4 cm (23") HD Màu đen 450 cd/m²:
This short summary of the LG 23LC1RB tivi 58,4 cm (23") HD Màu đen 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 23LC1RB, 58,4 cm (23"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Màu đen

Long summary description LG 23LC1RB tivi 58,4 cm (23") HD Màu đen 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 23LC1RB tivi 58,4 cm (23") HD Màu đen 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 23LC1RB. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
58,4 cm (23")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Bộ lọc lược
4H
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Âm thanh
Chế độ đầu ra âm thanh
5
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
14 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Hệ thống âm thanh
DASP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
1
S-Video vào
1
Số lượng cổng RGB
1
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
120 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
3 W
Chi tiết kỹ thuật
Đầu ra loa siêu trầm
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
611 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
273 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
485 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
10,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
611 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
111 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
450 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,1 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
704 x 660 x 233 mm
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Các bộ phận bấm giờ có thể lập chương trình được
3 min
Màn hình hiển thị
LCD
Độ rộng băng tần
50 GHz