location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu STYLISTIC Q665 3G Intel® Core™ M 256 GB 29,5 cm (11.6") 8 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
STYLISTIC
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Q665
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:Q6650M84BTBE
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4057185564304
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 115260
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu STYLISTIC Q665 3G Intel® Core™ M 256 GB 29,5 cm (11.6") 8 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu đen
  • - 29,5 cm (11.6") 1920 x 1080 pixels
  • - Intel® Core™ M M-5Y31 0,9 GHz
  • - 256 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 5 MP Camera trước 2 MP
  • - 3G Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 38 Wh 11,85 h
  • - Windows 8.1 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu STYLISTIC Q665 3G Intel® Core™ M 256 GB 29,5 cm (11.6") 8 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Pro Màu đen:
This short summary of the Fujitsu STYLISTIC Q665 3G Intel® Core™ M 256 GB 29,5 cm (11.6") 8 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu STYLISTIC Q665, 29,5 cm (11.6"), 1920 x 1080 pixels, 256 GB, 8 GB, Windows 8.1 Pro, Màu đen

Long summary description Fujitsu STYLISTIC Q665 3G Intel® Core™ M 256 GB 29,5 cm (11.6") 8 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu STYLISTIC Q665 3G Intel® Core™ M 256 GB 29,5 cm (11.6") 8 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 8.1 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu STYLISTIC Q665. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 256 GB. Tốc độ bộ xử lý: 0,9 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ M, Model vi xử lý: M-5Y31. Bộ nhớ trong: 8 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 753 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ M
Thế hệ bộ xử lý
5th gen Intel® Core™ M
Model vi xử lý *
M-5Y31
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
0,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Vi xử lý không xung đột
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Mã của bộ xử lý
SR23G
Tên mã bộ vi xử lý
Broadwell
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
30 x 16.5 mm
Dòng vi xử lý
Intel Core M-5Y Mobile series
Scenario Design Power (SDP)
3,5 W
Chia bậc
F0
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Tjunction
95 °C
Công suất thoát nhiệt TDP
4,5 W
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,6 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
8 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
256 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Đồ họa
Họ card đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics 5300
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
5 MP
Lấy nét tự động
Yes
Đèn flash camera sau
Yes
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
3G
Kết nối mạng di động *
Yes
Tiêu chuẩn 3G
UMTS
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
1
Số lượng cổng micro HDMI
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Nhắn tin
E-mail
Yes
Thiết kế
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
GPS
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, HDD, Supervisor, Người dùng
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Phần mềm
Nền *
Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Khóa An toàn Intel
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Intel® Smart Cache
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® TSX-NI
No
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin
38 Wh
Số lượng cell pin
3
Thời gian sạc pin
2 h
Tuổi thọ pin (tối đa)
11,85 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,42 A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
294,8 mm
Độ dày
11,9 mm
Chiều cao
192,4 mm
Trọng lượng
753 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
GS, CE, WEEE, IT-Eco-Declaration
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Các đặc điểm khác
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1234
ID ARK vi xử lý
84666