location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson ELPDC13 máy chiếu tài liệu Màu trắng 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7") CMOS USB 1.1

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ELPDC13
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
V12H757040
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946610115
Hạng mục:
Real-time image capture devices for displaying an object to a large audience. Like an opaque projector, a document camera is able to magnify and project the images of actual, three-dimensional objects, as well as transparencies. They are, in essence, high resolution web cams, mounted on arms so as to facilitate their placement over a page. This allows a teacher, lecturer or presenter to write on a sheet of paper or to display a two or three-dimensional object while the audience watches.
Máy chiếu tài liệu Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 214910
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Jul 2022 14:59:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson ELPDC13 máy chiếu tài liệu Màu trắng 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7") CMOS USB 1.1
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7") CMOS
  • - Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ: 1920 x 1080 (HD 1080)
  • - Đóng băng hình ảnh
  • - Lấy nét tự động
  • - Giao diện: USB 1.1
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Short summary description Epson ELPDC13 máy chiếu tài liệu Màu trắng 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7") CMOS USB 1.1:
This short summary of the Epson ELPDC13 máy chiếu tài liệu Màu trắng 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7") CMOS USB 1.1 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson ELPDC13, 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7"), CMOS, 1920 x 1080 (HD 1080), 30 fps, Xe ôtô, Xe ôtô

Long summary description Epson ELPDC13 máy chiếu tài liệu Màu trắng 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7") CMOS USB 1.1:
This is an auto-generated long summary of Epson ELPDC13 máy chiếu tài liệu Màu trắng 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7") CMOS USB 1.1 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson ELPDC13. Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7"), Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ: 1920 x 1080 (HD 1080). Zoom số: 16x, Khu vực chụp hình (RộngxSâu): 297 x 420 mm. Giao diện: USB 1.1, Loại đầu nối USB: USB Type-B. Thẻ nhớ tương thích: SD, Dung lượng thẻ nhớ tối đa: 32 GB. Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều, Tiêu thụ năng lượng: 13 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,5 W

Máy ảnh
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 2,7 mm (1 / 2.7")
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ *
1920 x 1080 (HD 1080)
Tốc độ khung hình
30 fps
Cân bằng trắng
Xe ôtô
Kiểu phơi sáng
Xe ôtô
Đóng băng hình ảnh *
Yes
Nguồn sáng
LED
Hệ thống ống kính
Lấy nét tự động
Yes
Zoom số
16x
Khu vực chụp hình (RộngxSâu)
297 x 420 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện *
USB 1.1
Loại đầu nối USB
USB Type-B
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Các cổng đầu ra VGA (D-Sub)
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Đầu nối song song
Yes
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Chi tiết kỹ thuật
Kích cỡ tài liệu (tối đa)
A3
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Chế độ hiển thị
Kính hiển vi
Phân chia màn hình
Yes
Góc quay chiều ngang
-90 - 90°
Góc quay chiều dọc
-90 - 90°
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Micrô gắn kèm
Yes
Loại đèn
LED
Hiệu ứng hình ảnh
Màu đen&Màu trắng
Phần mềm tích gộp
Easy Interactive Tools, TWAIN-Treiber für Epson Dokumentenkamera (für Windows)
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS 10.7.x, Mac OS 10.8.x, Mac OS 10.9.x, Mac OS X, Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista
Sự rọi sáng
Yes
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Độ sáng, Tương phản
Thiết bị xem ảnh
Yes
Các độ phân giải đầu ra
SXGA (1280*1024)/XGA (1024*768)/WXGA 16:10 (1280*800)/WXGA 16:9 (1360*768)/1080p (1920*1080), 480p/720p/1080p
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Nước xuất xứ
Philippines
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
13 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
270 mm
Độ dày
317 mm
Chiều cao
447 mm
Trọng lượng
2,5 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
235 mm
Chiều sâu của kiện hàng
445 mm
Chiều cao của kiện hàng
180 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,58 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
CD phầm mềm
Yes
Thủ công
Yes
Hộp đựng
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
66 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
5,04 m
Số lượng mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
10 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
110 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
5,04 m
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 3 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)