location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Pro 3800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Pro 3800
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C635021A1
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 201039
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus Pro 3800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2880 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A2 (420 x 594 mm)
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Pro 3800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson Stylus Pro 3800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Pro 3800, 2880 x 1440 DPI, 697 sec, 405 sec, Epson Micro Piezo, A2 (420 x 594 mm), A2, A3, A4, A5

Long summary description Epson Stylus Pro 3800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Pro 3800 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Pro 3800. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Tốc độ in (chất lượng đẹp nhất): 697 sec, Tốc độ in (chất lượng bình thường): 405 sec. Khổ in tối đa: A2 (420 x 594 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A2, A3, A4, A5. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Nước xuất xứ: Nhật Bản. Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 0,4 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 5,5 W, Tiêu thụ năng lượng: 25 W

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
Tốc độ in (chất lượng đẹp nhất)
697 sec
Tốc độ in (chất lượng bình thường)
405 sec
Đầu in
Epson Micro Piezo
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A2 (420 x 594 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A2, A3, A4, A5
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5,5 W
Tiêu thụ năng lượng
25 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, Windows XP, Windows XP 64bit, MAC OSX 10.x.x
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
684 x 376 x 257 mm
Trọng lượng
19,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
520 mm
Chiều sâu của kiện hàng
780 mm
Chiều cao của kiện hàng
390 mm
Trọng lượng thùng hàng
25,5 kg
Phần mềm tích gộp
Epson ColorBase 2.0 Epson LFP Remote Panel Utility Epson Imaging Workshop
Các đặc điểm khác
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
8 pc(s)
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
8 pc(s)
Trọng lượng pallet (UK)
275 kg
Chiều dài pallet (UK)
2,11 m
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)