Lề in phía trên (A4)
3 mm
Các kiểu chữ
103 built-in scalable PCL, 93 internal PS
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 199 g/m²; Tray 2, 3: 60 to 120 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
50 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
133 MHz processor, 64 MB RAM (Windows 2000); 233 MHz processor, 64 MB RAM (Windows XP Home, XP Professional); 550 MHz processor, 128 MB RAM [Windows Server 2003 (standard edition)]; 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista, check user guide for minimum hard drive space); 20 MB available hard disk space, CD-ROM drive or Internet connection, IEEE-1284 compliant bidirectional parallel port, USB port
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin, HP Easy Printer Care Software, HP Universal Print Driver Series
Công suất âm thanh phát thải
6.84 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Automatic (optional)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
65000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
35 ppm
Tương thích điện từ
EMC: CISPR 22: 1993/A1, A2; EN 55022: 1994/A1, A2 Class B; EN 61000-3-2: 2000; EN 61000-3-3: 1995/A1; EN 55024: 1998/A1, A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003; EMC Directive 89/336/EEC, the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
HP Jetdirect 175x Fast Ethernet Print Server (J6035G), HP Jetdirect en3700 Fast Ethernet Print Server (J7942G), HP Jetdirect 620n Fast Ethernet Print Server (J7934G), HP Jetdirect 625n Gigabit Ethernet Print Server (J7960G), HP Jetdirect 635n IPv6/IPsec Print Server (J7961G), HP Jetdirect ew2400 802.11g Wireless Print Server (J7951G)
Phần mềm có thể tải xuống được
Download HP Universal Print Driver for Windows, HP Web Jetadmin and HP Easy Printer Care for Windows from http://
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003; Certified for Windows Vista; Mac OS X v 10.2.8; Mac OS X v 10.3; Mac OS X v 10.4 or higher
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Độ an toàn
EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV-EN60950-1, IEC 60825-1), Russia (GOST-R50377), South Africa (IEC 60950-1, IEC60825-1); FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 Laser/LED Product
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
250 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Most recent printer drivers for all supported operating systems are available on /support/lJ5200
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, A4, A4 rotated, A5, B4, B5, 8K, 16K, executive, legal, letter, letter rotated, custom
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
32 x 160 backlit graphical display; 8 buttons (Back arrow, Down arrow, Help, Menu, Pause job, Start, Status, Up arrow); 3 LEDs (Attention, Data, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A3, A4, A5, B5, B4, custom: 76.2 x 127 mm to 297 x 431.8 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 120 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Optional 500-sheet input tray 3
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-Sheet Output Bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
550 W
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication; password protection, user or group authorization (wih HP Jetdirect 620n, 625n, 635n EIO print servers), IPSEC security (wih HP Jetdirect 635n EIO print servers), wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40-/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp
Printer firmware and networking firmware can be remotely upgraded
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
800,1 x 596,9 x 497,8 mm (31.5 x 23.5 x 19.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 800,1 x 2143,8 mm (48 x 31.5 x 84.4")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
248,6 kg (548 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
20,2 kg (44.5 lbs)
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
10 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, letter rotated, legal, executive, statement, 8.5 x 13 in, 11 x 17 in, 12 x 18 in, envelopes (No.10, Monarch, DL)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
28,8 kg (63.5 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
35 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
46 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
31 dB
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
100 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
2.987 kWh/Week
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 - 32 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
799 x 598 x 497 mm