Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
220-240 V
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, APOP, EAP, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, PEAP, SMTP-AUTH, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Brother iPrint & Scan
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS, mDNS, LLMNR, Custom Raw Port/Port9100, SMTP Client, FTP Client/Server, LDAP Client, CIFS Client, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client/server, ICMP, Web Services, SNTP Client
Chiều rộng của kiện hàng
383 mm
Chiều sâu của kiện hàng
291 mm
Chiều cao của kiện hàng
285 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,7 kg
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp
Nuance PDF Converter Professional 8
Nuance PaperPort 12 SE
PageManager 9
NewSoft Presto! BizCard 6
Brother Control Center 4
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
70 - 863 mm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
51 - 215,9 mm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG