Các kiểu chữ
45 scalable TrueType fonts and 35 PostScript; 11 scalable TrueType fonts and 11 non-scalable Line Printer fonts (PCL 5c only)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 163 g/m² (straight through paper path for special media); Tray 2: 60 to 120 g/m²; optional Tray 3: 60 to 120 g/m²
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 7 ready. For more information go to /go/windows7. Some features may not be available. Windows Vista (x32 and x64); Microsoft Windows XP Home, XP Professional, Server 2003, 2000 (drivers only): 512 MB RAM, 350 MB available hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Bộ phận nạp phong bì
Yes, 5
Quản lý máy in
HP Toolbox FX, HP Embedded Web Server, print drivers
Công suất âm thanh phát thải
6.8 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
55 dB
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
33 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
75 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site at http:///support/lpj2050series/; In countries/regions other than the US at http:///
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Phần mềm có thể tải xuống được
Windows drivers, full software solution, printing system, Yahoo Toolbar, Smart Web Printing
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 (32-bit/64-bit); Windows Vista (32-bit/64-bit); Microsoft Windows XP (32-bit/64-bit), Server 2003 (32-bit/64-bit), 2000; Mac OS X v10.3.9, v10.4, v10.5, v10.6, UNIX, Linux (see http://)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
36,6 cm (14.4")
Xử lý phương tiện
Automatic duplexing, manual feed, sheetfed, straight-through paper path
Bảng điều khiển
2-line, 16-character front-panel monochrome-LCD display, 6 buttons (Up arrow, Down arrow, Select, Return, Cancel), 2 LEDs (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, 105 x 148 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m² (using the standard output bin)
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 120 g/m² (using the standard output bin)
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Optional third 500-sheet paper tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
150-sheet output bin
Mô tả quản lý bảo mật
Firewall; Access Control List; Password protected EWS; SNMP v3; SSL/TLS (HTTPS); Certificate support; 802.1x authentication (EAP-TLS, PEAP)
Kiểu nâng cấp
Memory upgradeable to 384 MB using optional DIMM slot; tray upgradeable using optional input tray (500 sheet)
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
480,8 x 330,2 x 464,8 mm (18.9 x 13 x 18.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2484,1 mm (48 x 40 x 97.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
480,2 kg (1058.6 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without toner cartridge
23.6 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
55 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Tray 1: Letter, legal, statement, executive, index cards, envelopes [No. 10 (Com), No. 7-3/4 (Monarch)]; tray 2: Letter, legal, executive; optional tray 3: Letter, legal, executive
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
13000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
13,1 kg (28.8 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 35 ppm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
2.233 kWh/Week
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Maximum dimension with Tray 1 input door and face-up output door open
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Maximum dimension with Tray 1 input door and face-up output door open
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 28 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
481 x 330 x 465 mm