location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony KDL55EX710 tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KDL55EX710
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KDL55EX710
Hạng mục: Tivi Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 142575
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony KDL55EX710 tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 139,7 cm (55") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - NTSC
  • - Wi-Fi
  • - 138 W
Thêm>>>
Short summary description Sony KDL55EX710 tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Sony KDL55EX710 tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony KDL55EX710, 139,7 cm (55"), 1920 x 1080 pixels, LCD, Hỗ trợ 3D, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Sony KDL55EX710 tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony KDL55EX710 tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony KDL55EX710. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD. Hỗ trợ 3D. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Zoom/Wide Zoom
Quét lũy tiến
No
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Tiết kiệm năng lượng, Game, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital 5.1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khớp khuyên
20 - 20°
Hiệu suất
Chế độ chơi
No
Chức năng teletext
No
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Giảm tiếng ồn *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
2
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
No
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Số lượng cổng HDMI *
4
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
No
Số ngôn ngữ OSD
3
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
138 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,14 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1278 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
350 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
797 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
26,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1278 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
73 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
765 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
21,8 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1533 x 237 x 842 mm
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Loại pin
AAA
Gắn kèm (các) loa
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
AC 120V
HDMI
Yes
Đồng hồ tích hợp
Yes
Thiết kế hòa hợp sinh thái
Yes
Giá đỡ
Table Top
Thiết bị xem ảnh
Yes