location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UD46D-P Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") LED 700 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UD46D-P
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LH46UDDPUBB
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806086296328
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 193394
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Mar 2021 14:54:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung UD46D-P Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") LED 700 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels LED 700 cd/m²
  • - LED nền 8 ms
Thêm>>>
Short summary description Samsung UD46D-P Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") LED 700 cd/m² Full HD Màu đen:
This short summary of the Samsung UD46D-P Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") LED 700 cd/m² Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UD46D-P, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 116,8 cm (46"), LED, 1920 x 1080 pixels

Long summary description Samsung UD46D-P Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") LED 700 cd/m² Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung UD46D-P Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 116,8 cm (46") LED 700 cd/m² Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UD46D-P. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 116,8 cm (46"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 700 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại đèn nền LED
LED nền
Kích thước màn hình *
116,8 cm (46")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
700 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
3500:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,53025 x 0,53025 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
572,67 x 1018,08 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 81 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 75 Hz
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Số lượng cổng vào HDMI
2
Cổng DVI *
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Cổng USB *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
600 x 400 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,3 mm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
2,3 mm
Hiệu suất
HDCP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
130 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1022,1 mm
Độ dày
97 mm
Chiều cao
576,7 mm
Trọng lượng
18 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1255 mm
Chiều sâu của kiện hàng
355 mm
Chiều cao của kiện hàng
798 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,4 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort
Thẻ bảo hành
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
EMC - FCC (USA): FCC Part 15, Subpart B class B, CE (Europe): EN55022, EN55024, VCCI:(Japan) V-3 (CISPR22), KCC (Korea): KN22, KN24, BSMI (Taiwan): CNS13438 (CISPR22), C-Tick (Australia): AS / NZS3548 (CISPR22), CCC (China): GB 9254-2008, GB 17625.1-2003 Environment - UL (USA): UL 60950-1, CSA (Canada): CSA C22.2 No. 60950-1, TUV (Germany): EN60950-1, NEMKO (Norway): EN60950-1, KC (Korea): K60950-1, CCC (China): GB 4943-2001, PSB (Singapore): IEC60950-1, GOST (Russia): IEC60950-1, EN55022, SIQ (Slovenia): IEC60950-1, EN55022, PCBC (Poland): IEC60590-1, EN55022, NOM (Mexico): NOM-019-SCFI-1993, IRAM (Argentina): IEC60950-1, SASO (Saudi Arabia): IEC60950-1
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
190 kWh
Trục đứng
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
C
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes