location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

POLY RIG 800HS Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Chơi game Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
POLY Check ‘POLY’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RIG 800HS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
206802-05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5033588048473
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by POLY: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8444
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:27:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points POLY RIG 800HS Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Chơi game Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Chơi game Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Không dây Kết nối USB Kết nối tần số vô tuyến (RF) 10 m
  • - Đệm tai tròn 20 - 20000 Hz 32 Ω 111 dB
  • - -45 dB
Thêm>>>
Short summary description POLY RIG 800HS Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Chơi game Màu đen:
This short summary of the POLY RIG 800HS Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Chơi game Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

POLY RIG 800HS, Không dây, Chơi game, 20 - 20000 Hz, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description POLY RIG 800HS Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Chơi game Màu đen:
This is an auto-generated long summary of POLY RIG 800HS Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Chơi game Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

POLY RIG 800HS. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây. Cách dùng: Chơi game. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 10 m. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Chơi game
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các sản phẩm tương thích
Sony Playstation 4
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Jack cắm 3.5 mm
No
Jack cắm 3.5 mm x 2
No
Kết nối USB
Yes
Kết nối tần số vô tuyến (RF)
Yes
Miền định tuyến không dây
10 m
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
40 mW
Tai nghe
Nối tai *
Đệm tai tròn
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
111 dB
Đơn vị ổ đĩa
4 cm
Loại trình điều khiển
Dynamic
Micrô
Tần số micrô
100 - 100000 Hz
Độ nhạy micrô
-45 dB
Kiểu điều khiển micrô
Một hướng
Khử tiếng ồn micrô
Yes
Pin
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
24 h
Các đặc điểm khác
Jack cắm 2.5 mm
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
POLY RIG 400HS Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu rằn ri POLY RIG 400HS Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu rằn ri
(show image)
210681-05 RIG 400HS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
POLY RIG 100HX Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu đen, Màu xám POLY RIG 100HX Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu đen, Màu xám
(show image)
209180-05 RIG 100HX 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
POLY RIG 400HX Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu rằn ri POLY RIG 400HX Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu rằn ri
(show image)
210682-05 RIG 400HX 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
POLY RIG 800HD Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Chơi game Màu đen, Màu xám, Màu da cam POLY RIG 800HD Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Chơi game Màu đen, Màu xám, Màu da cam
(show image)
206800-05 RIG 800HD 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
POLY RIG 100HS Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu đen, Màu xám POLY RIG 100HS Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu đen, Màu xám
(show image)
209190-05 RIG 100HS 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
POLY RIG 400HX Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu rằn ri POLY RIG 400HX Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu rằn ri
(show image)
210570-05 RIG 400HX 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
POLY RIG 400 Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu be, Màu xám, Màu da cam POLY RIG 400 Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu be, Màu xám, Màu da cam
(show image)
210257-05 RIG 400 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)