location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HX6800/28 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HX6800/28
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HX6800/28
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710103951100 show
Hạng mục:
Electric devices used for cleaning teeth.
Bàn chải điện Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 91223
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jun 2024 17:11:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips HX6800/28 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen:
This short summary of the Philips HX6800/28 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HX6800/28, Người lớn, Bàn chải sonic, Chăm sóc hàng ngày, 62000 chuyển động/phút, Màu đen, 2 phút

Long summary description Philips HX6800/28 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips HX6800/28 bàn chải điện Người lớn Bàn chải sonic Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HX6800/28. Mục đích: Người lớn, Loại bàn chải đánh răng: Bàn chải sonic, Các chế độ đánh răng: Chăm sóc hàng ngày. Nguồn điện: Pin, Loại pin: Gắn pin, Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion). Chiều rộng: 110 mm, Độ dày: 65 mm, Chiều cao: 237 mm. Số lượng các tay cầm đi kèm: 1 pc(s), Bao gồm đầu bàn chải: 1 pc(s)

Tính năng
Mục đích *
Người lớn
Loại bàn chải đánh răng *
Bàn chải sonic
Tốc độ có thể điều chỉnh *
Yes
Số lượng tốc độ
2
Tích hợp thiết bị hẹn giờ *
Yes
Thời gian hẹn giờ
2 phút
Số lượng chế độ chải răng *
2
Các chế độ đánh răng *
Chăm sóc hàng ngày
Tần suất đánh răng (rung) *
62000 chuyển động/phút
Cảm biến áp lực
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu tay cầm
Màu đen
Tính năng (các) tay cầm
Tính công thái học
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Trạng thái
Máy phun mưa
No
Đầu có thể tháo rời
Yes
Chỉ dẫn
Đèn chỉ thị
Yes
Điện
Nguồn điện *
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin *
Gắn pin
Điện
Đế sạc
Yes
Có thế sạc được
Yes
Điện áp AC đầu vào
110 - 220 V
Tần số AC đầu vào
110-220 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
110 mm
Độ dày
65 mm
Chiều cao
237 mm
Trọng lượng
342 g
Chiều rộng của kiện hàng
123 mm
Chiều sâu của kiện hàng
214 mm
Chiều cao của kiện hàng
256 mm
Trọng lượng thùng hàng
439 g
Nội dung đóng gói
Số lượng các tay cầm đi kèm *
1 pc(s)
Bao gồm đầu bàn chải *
1 pc(s)
Chỉ nha khoa đi kèm
No
Bộ sạc
Yes
Số lượng bộ sạc pin
1
Pin
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Đèn báo máy sạc
Yes
Thay thế
Yes
Số lượng quai cầm
1