location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips BG9041/00 Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Ánh sáng xung cường độ cao (IPL) 22,96 J/cm² Màu xám, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BG9041/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BG9041/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710103903598
Hạng mục:
epilation - removal of body or facial hair from its root - using light.
Các Loại Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 54459
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Mar 2024 07:40:24
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips BG9041/00 Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Ánh sáng xung cường độ cao (IPL) 22,96 J/cm² Màu xám, Màu trắng:
This short summary of the Philips BG9041/00 Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Ánh sáng xung cường độ cao (IPL) 22,96 J/cm² Màu xám, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips BG9041/00, Màu xám, Màu trắng, Ánh sáng xung cường độ cao (IPL), 22,96 J/cm², Mặt trong cánh tay trên, Outer upper arms, Phần thắt lưng, 4,1 cm², 565 nm

Long summary description Philips BG9041/00 Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Ánh sáng xung cường độ cao (IPL) 22,96 J/cm² Màu xám, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips BG9041/00 Máy Tẩy Lông Bằng Ánh Sáng Ánh sáng xung cường độ cao (IPL) 22,96 J/cm² Màu xám, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips BG9041/00. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng, Công nghệ triệt lông: Ánh sáng xung cường độ cao (IPL), Mật độ ánh sáng (tối đa): 22,96 J/cm². Nguồn điện: Dòng điện xoay chiều/Pin, Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 100-240 V

Tính năng
Công nghệ triệt lông *
Ánh sáng xung cường độ cao (IPL)
Đầu gắn dành cho toàn thân *
Yes
Các vùng trên cơ thể
Mặt trong cánh tay trên, Outer upper arms, Phần thắt lưng
Diện tích đầu gắn dành cho toàn thân
4,1 cm²
Quang phổ của đầu gắn dành cho toàn thân
565 nm
Đầu gắn chính xác (dành cho mặt) *
No
Số mức cường độ
5
Mật độ ánh sáng (tối đa) *
22,96 J/cm²
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Tuổi thọ bóng (đèn flash)
250000
Màng lọc Tia cực tím (UV)
Yes
Cảm biến tông màu da
Yes
Tính năng
Số lượng xung ánh sáng
250000
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều/Pin
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
100-240 V
Điện áp đầu ra dòng điện một chiều
19,5 V
Dòng điện đầu ra của dòng điện trực tiếp (DC)
4 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19,5 /4.000 mA
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4 A
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes