location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Signage Solutions 24BDL4151T/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 59,9 cm (23.6") LED Wi-Fi 210 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 7.1.2

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Signage Solutions
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
24BDL4151T/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
24BDL4151T/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581752217 show
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 166556
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 15:15:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips Signage Solutions 24BDL4151T/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 59,9 cm (23.6") LED Wi-Fi 210 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 7.1.2
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels LED 210 cd/m²
  • - Màn hình cảm ứng 5 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 4 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Signage Solutions 24BDL4151T/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 59,9 cm (23.6") LED Wi-Fi 210 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 7.1.2:
This short summary of the Philips Signage Solutions 24BDL4151T/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 59,9 cm (23.6") LED Wi-Fi 210 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 7.1.2 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Signage Solutions 24BDL4151T/00, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 59,9 cm (23.6"), LED, 1920 x 1080 pixels, Wi-Fi

Long summary description Philips Signage Solutions 24BDL4151T/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 59,9 cm (23.6") LED Wi-Fi 210 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 7.1.2:
This is an auto-generated long summary of Philips Signage Solutions 24BDL4151T/00 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 59,9 cm (23.6") LED Wi-Fi 210 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng Android 7.1.2 based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Signage Solutions 24BDL4151T/00. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 59,9 cm (23.6"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 210 cd/m², Kiểu HD: Full HD, Màn hình cảm ứng. Wi-Fi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 7.1.2. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
59,9 cm (23.6")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
210 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Số điểm cảm ứng đồng thời
5
Ứng dụng đa chạm
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
59,94 cm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Số lượng cổng vào HDMI
1
Số lượng cổng ra HDMI
1
Cổng DVI *
No
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
2
Phiên bản USB
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi *
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
4 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
18
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
25 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ
24 kWh
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Bộ nhớ trong
4 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong
16 GB
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Android 7.1.2
Hỗ trợ định dạng video
ASF, AVI, DAT, FLV, M2TS, MKV, MP4, MPEG, MPG, MTS, TS, VOB, WEBM, WMV
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, M4A, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, PNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
566,5 mm
Độ dày
49,2 mm
Chiều cao
361,1 mm
Trọng lượng
4,7 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 45 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
30 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 85 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3000 m
Chứng nhận
Chứng nhận
IEC 60950 class A, CB,CCC, CE, C-Tick, FCC, Class A, GS, PSE, TUV,UL
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)