location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR WNR2000 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WNR2000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WNR2000-100NAS
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 118490
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Jun 2019 10:32:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR WNR2000 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) 300 Mbit/s
  • - Fast Ethernet
  • - Ethernet WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR WNR2000 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen:
This short summary of the NETGEAR WNR2000 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR WNR2000, Wi-Fi 4 (802.11n), Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu đen

Long summary description NETGEAR WNR2000 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR WNR2000 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR WNR2000. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 300 Mbit/s, Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Loại giao tiếp Ethernet LAN: Fast Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n. Thuật toán bảo mật: WPA, WPA2-PSK. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Chiều rộng: 48 mm, Độ dày: 132 mm, Chiều cao: 108,7 mm

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
No
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
300 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Fast Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
No
Mạng di động
3G
No
4G
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WPA, WPA2-PSK
Bảo mật
Kiểm tra trạng thái gói thông tin (SPI)
Yes
Khả năng lọc
Yes
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Giao thức
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
48 mm
Độ dày
132 mm
Chiều cao
108,7 mm
Trọng lượng
163 g
Các đặc điểm khác
Kết nối mạng di động
No
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
300 Mbit/s
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
177,5 x 130 x 35 mm
Lắp giá
No
Kết nối xDSL
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
NETGEAR X8 AC5300 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Ba băng tần (2.4 GHz / 5 GHz / 5 GHz) Màu đen NETGEAR X8 AC5300 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Ba băng tần (2.4 GHz / 5 GHz / 5 GHz) Màu đen
(show image)
R8500-100PES X8 AC5300 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
NETGEAR X4S AC2600 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen NETGEAR X4S AC2600 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen
(show image)
R7800-100PES X4S AC2600 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)