location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG F14WM10TT6 máy giặt Nạp cửa trước 10 kg 1400 RPM Màu đen, Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
F14WM10TT6
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
F14WM10TT6 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 57273
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:54:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG F14WM10TT6 máy giặt Nạp cửa trước 10 kg 1400 RPM Màu đen, Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trước 10 kg 1400 RPM Màu đen, Thép không gỉ
  • - Màn hình tích hợp
  • - Vệ sinh/Chống dị ứng, Vải bông, Giặt nhẹ, Len, Mix, Chế độ ban đêm, Nhanh, Thể thao, Hơi nước, Giặt nhẹ nhàng
  • - Chức năng dừng nước Hệ thống cân bằng lượng tải
  • - Bán tải Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn Đèn chỉ thị thời gian còn lại Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
  • - Cấp độ xoay-sấy khô: A
  • - 73 dB
Thêm>>>
Short summary description LG F14WM10TT6 máy giặt Nạp cửa trước 10 kg 1400 RPM Màu đen, Thép không gỉ:
This short summary of the LG F14WM10TT6 máy giặt Nạp cửa trước 10 kg 1400 RPM Màu đen, Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG F14WM10TT6, Nạp cửa trước, 10 kg, A, 73 dB, 1400 RPM, 143 kWh

Long summary description LG F14WM10TT6 máy giặt Nạp cửa trước 10 kg 1400 RPM Màu đen, Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of LG F14WM10TT6 máy giặt Nạp cửa trước 10 kg 1400 RPM Màu đen, Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

LG F14WM10TT6. Kiểu nạp: Nạp cửa trước. Dung lượng của trống: 10 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: A, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 73 dB. Lớp rửa: A. Độ ồn (khi giặt): 55 dB, Tốc độ quay tối đa: 1400 RPM. Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt: 143 kWh, Hàng năm tiêu thụ nước rửa: 9900 L. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Thép không gỉ. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 610 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Thép không gỉ
Công nghệ đổi điện
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Quay
Bản lề cửa *
Bên trái
Loại động cơ môtơ
Không đai
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
10 kg
Tốc độ quay tối đa *
1400 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
A
Số lượng chương trình giặt *
14
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
73 dB
Độ ồn (khi giặt) *
55 dB
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Trì hoãn khởi động
19 h
Thời gian chu kỳ (tối đa)
296 min
Các chương trình giặt *
Vệ sinh/Chống dị ứng, Vải bông, Giặt nhẹ, Len, Mix, Chế độ ban đêm, Nhanh, Thể thao, Hơi nước, Giặt nhẹ nhàng
Bán tải
Yes
Tốc độ quay có thể điều chỉnh được
Yes
Tốc độ quay tối thiểu
400 RPM
Hệ thống cân bằng lượng tải *
Yes
Chức năng dừng nước *
Yes
Độ ẩm còn lại
44 phần trăm
Nhiệt độ có thể điều chỉnh
Yes
Lựa chọn loại bỏ vết bẩn
Yes
Điều khiển bằng Wifi
Yes
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em *
Yes
Chẩn đoán tự động
Yes
TurboWash
Yes
Đèn chỉ thị thời gian còn lại *
Yes
Special features
Công nghệ LG (chăm sóc quần áo)
Inverter Direct Drive Motor
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+++
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
0,7 kWh
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,45 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,45 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
600 mm
Độ dày
610 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
70 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
660 mm
Chiều sâu của kiện hàng
705 mm
Chiều cao của kiện hàng
885 mm
Trọng lượng thùng hàng
73 kg
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt
143 kWh
Hàng năm tiêu thụ nước rửa
9900 L
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LG F4J7TY1W máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1400 RPM Màu trắng LG F4J7TY1W máy giặt Nạp cửa trước 8 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
F4J7TY1W F4J7TY1W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG F4J5QN3W máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1400 RPM Màu trắng LG F4J5QN3W máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1400 RPM Màu trắng
(show image)
F4J5QN3W F4J5QN3W 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)