location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark MS312dn 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MS312dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
35S4663
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 84131
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:42:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark MS312dn 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 33 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 300 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark MS312dn 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Lexmark MS312dn 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark MS312dn, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Lexmark MS312dn 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark MS312dn 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark MS312dn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
500 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PPDS, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Oficio, Dạng đa năng, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
HTTPS, LEAP, MD5, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, TCP UDP
Các giao thức quản lý
HTTP HTTPs (SSL/TLS) SNMPv1, SNMPv2c SNMPv3 WINS IGMP APIPA (AutoIP) DHCP ICMP DNS Bonjour DDNS mDNS ARP NTP Telnet Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
52 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
15 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Màn hình cảm ứng
No
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Chứng nhận
ICES-003 Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, US FDA, UL 60950-1, FCC Class B, cUL CAN/CSA-C22.2 60950-1, CB EN/IEC 60950-1, CB EN/IEC 60825-1, CE DoC (EN 62301 Class B, EN 62311, CE EN/IEC 60950-1, CE EN/IEC 60825-1, EN 61000-3, EN 55022 Class B, EuP, EN 55024, UL), EFTA (CE), KCC, CCC, CECP, CEL, C-tick DoC, UL-AR, KC mark, GS mark, EC 1275, MET-I, ISO 532B, ECMA-370, Customs Union EAC, SII, TER
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
520 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
600 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
100 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,6 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 14, Fedora 15, Fedora 18, Ubuntu 11.10, Ubuntu 12.04, Ubuntu 12.10, Ubuntu 14.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
399 mm
Độ dày
382 mm
Chiều cao
263 mm
Trọng lượng
14 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
432 mm
Chiều sâu của kiện hàng
472 mm
Chiều cao của kiện hàng
380 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,8 kg
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
21K0103 CS820de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS820de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
21K4147 CS820de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS725de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS725de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40C1554 CS725de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS720de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS720de Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40C1549 CS720de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS812dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS812dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40G2527 MS812dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS810dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS810dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40G2525 MS810dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS811dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS811dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
40G2526 MS811dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS610dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS610dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
35S4670 MS610dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CS310dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark CS310dn Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
28C0181 CS310dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MS415dn 1200 x 1200 DPI A4 Lexmark MS415dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
35S4664 MS415dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)