location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo 10w Qualcomm Snapdragon 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Pro Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
10w
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
82ST000LIX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196379704011 show
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jun 2024 20:44:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo 10w Qualcomm Snapdragon 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Pro Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu xanh lơ
  • - 25,6 cm (10.1") 1920 x 1200 pixels IPS
  • - Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
  • - 64 GB eMMC
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 2 MP
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.1
  • - Lithium Polymer (LiPo) 30 Wh
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo 10w Qualcomm Snapdragon 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Pro Màu xanh lơ:
This short summary of the Lenovo 10w Qualcomm Snapdragon 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Pro Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo 10w, 25,6 cm (10.1"), 1920 x 1200 pixels, 64 GB, 4 GB, Windows 11 Pro, Màu xanh lơ

Long summary description Lenovo 10w Qualcomm Snapdragon 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Pro Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Lenovo 10w Qualcomm Snapdragon 64 GB 25,6 cm (10.1") 4 GB Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 11 Pro Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo 10w. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 64 GB. Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 7c Gen 2. Bộ nhớ trong: 4 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP, Camera trước. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac). Trọng lượng: 570 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Kiểu HD
WUXGA
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Qualcomm
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
7c Gen 2
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
2,4 GHz
Chipset bo mạch chủ
Qualcomm SoC
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
4 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4266 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Phương tiện lưu trữ *
eMMC
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1 W
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.1
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Loại ăngten
2x2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Tên màu
Abyss Blue
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
No
Bảo vệ bằng mặt khẩu
Khởi động, Supervisor
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Bảo mật
Mã pin bảo vệt
Yes
Phần mềm
Nền *
Windows
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin
30 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
253,8 mm
Độ dày
164,9 mm
Chiều cao
10 mm
Trọng lượng
570 g
Chứng nhận
Compliance certificates
RoHS
Chứng nhận
EPEAT Silver ENERGY STAR 8.0 ErP Lot 3 TCO Certified 9.0 RoHS compliant
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Các đặc điểm khác
Loại ổ đĩa quang
No
Bàn phím số
No
Card đồ họa on-board
Yes
Tổng dung lượng lưu trữ
64 GB