location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo 4XD1Q30302 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
4XD1Q30302
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4XD1Q30302
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1022
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Sep 2024 08:55:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo 4XD1Q30302 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Cuộc gọi/nhạc Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Không dây Bluetooth 5.3 30 m
  • - Đệm tai tròn 20 - 20000 Hz 32 Ω 109 dB
  • - Loại micro: Có cần
  • - 640 mAh
Thêm>>>
Short summary description Lenovo 4XD1Q30302 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen:
This short summary of the Lenovo 4XD1Q30302 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo 4XD1Q30302, Không dây, Cuộc gọi/nhạc, 20 - 20000 Hz, 137 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Lenovo 4XD1Q30302 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo 4XD1Q30302 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Bluetooth Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo 4XD1Q30302. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 30 m. Chiều dài dây cáp: 1,3 m. Trọng lượng: 137 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Cuộc gọi/nhạc
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các phím điều khiển
Trả lời/kết thúc cuộc gọi, Ghép đôi thiết bị Bluetooth, Tắt tiếng, Phát/Dừng, Reject call, Âm lượng +, Volume -
Điều âm
Nút bấm
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chiều dài dây cáp
1,3 m
Chứng nhận
CB, BQB, CE, TUV mark, UKCA, RCM, EAC, cTUVus, FCC, ICES, WPC, BIS, SRRC, SIRIM, KC, IMDA,SDOC, SDPPI, JRF, RAMATEL, ANATEL, BSMI, NCC, ICASA
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Miền định tuyến không dây
30 m
Tai nghe
Nối tai *
Đệm tai tròn
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
109 dB
Đơn vị ổ đĩa
4 cm
THD, độ méo hài hòa tổng thể
2 phần trăm
Micrô
Loại micro *
Có cần
Micrô
Microphone có thể gập lại được
Yes
Số lượng micrô
3
Khử tiếng ồn micrô
Yes
Pin
Dung lượng pin
640 mAh
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
60 h
Thời gian nói chuyện
31 h
Thời gian sạc pin
2 h
Điện áp pin
5 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
137 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
194 mm
Chiều sâu của kiện hàng
211 mm
Chiều cao của kiện hàng
76 mm
Trọng lượng thùng hàng
392 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB Type-C đến USB Type-C
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành
2 năm
Quốc gia Distributor
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)