location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkCentre M60e Intel® Core™ i5 i5-1035G1 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkCentre
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
M
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M60e
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
11LV005KSP
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196118846668 show
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19299
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkCentre M60e Intel® Core™ i5 i5-1035G1 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân mini Màu đen 65 W
  • - Intel® Core™ i5 i5-1035G1 1 GHz
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2666 MHz 1 x 8 GB
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.1
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkCentre M60e Intel® Core™ i5 i5-1035G1 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkCentre M60e Intel® Core™ i5 i5-1035G1 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkCentre M60e, 1 GHz, Intel® Core™ i5, i5-1035G1, 8 GB, 256 GB, Windows 11 Pro

Long summary description Lenovo ThinkCentre M60e Intel® Core™ i5 i5-1035G1 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkCentre M60e Intel® Core™ i5 i5-1035G1 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkCentre M60e. Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1035G1. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 2666 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 65 W. Loại khung: Mini PC. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân mini. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-1035G1
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tần số configurable TDP-up
1,2 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
13 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,7 GHz
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2666 MHz
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 3.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX201
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Loại khung *
Mini PC
Thể tích
1 L
Giá treo VESA
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cửa sổ nhìn
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Gắn kèm (các) loa
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân mini
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Tây Ban Nha
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
No
Trạng thái Chờ
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Điện
Nguồn điện *
65 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Chứng nhận
Chứng nhận
MIL-STD-810G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
179 mm
Độ dày *
182,9 mm
Chiều cao *
36,5 mm
Trọng lượng *
1,25 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm chuột
Yes
Kết nối chuột
Có dây
Kèm theo bàn phím
Yes
Kết nối bàn phím
Có dây