location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LP2275w Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LP2275w
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KE289A4 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 192420
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:44:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 02 Oct 2012
Product end of life date
Bullet Points HP LP2275w Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 55,9 cm (22") LCD PVA
  • - 1680 x 1050 pixels
  • - 6 ms 300 cd/m² 1000:1
  • - 56 W
Thêm>>>
Short summary description HP LP2275w Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen:
This short summary of the HP LP2275w Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LP2275w, 55,9 cm (22"), 1680 x 1050 pixels, LCD, LCD, 6 ms, Màu đen

Long summary description HP LP2275w Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP LP2275w Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 55,9 cm (22") 1680 x 1050 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LP2275w. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Độ phân giải màn hình: 1680 x 1050 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 6 ms, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Độ phân giải màn hình *
1680 x 1050 pixels
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
PVA
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 1024 (SXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,282 x 0,282 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 93 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 85 Hz
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-I
1
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
10 cm
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Công thái học
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 30°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
56 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
85 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
506 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
253 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
477 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
506 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
82,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
328 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
8,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
11,3 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
606 x 340 x 440 mm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
505,5 x 254 x 477,5 mm (19.9 x 10 x 18.8")