Các lỗ phun của đầu in
1056
Quản lý màu sắc
HP Color Center, HP Vivera inks, Closed-loop color system
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Ngôn ngữ mô tả trang
*
HP-GL/2, HP-RTL
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
HP 72 Ink Cartridge: cyan, gray, magenta, matte black, photo black, yellow (130 ml); cyan, gray, magenta, photo black, yellow (69 ml)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)
2.8 m²/hr
30 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
41 m²/hr
445 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)
110 ft²/hr
10 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)
72 ft²/hr
6.7 m²/hr
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
72 D prints per hour
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)
56 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
35 sec/page
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
35 sec/page
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 9600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
9600 DPI
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Các cài đặt máy photocopy
Original type; quality; original size; resize; color management; batch; image quality settings (sharpness, lightness, contrast, background cleaning)
Kiểu quét
Máy scan nạp giấy
Công nghệ quét
6 x 10,000 pixels Contact Image Sensor (CIS) with 1 sensor line and 3 blinking LED’s (Red; Green; and Blue); 48-bit color data capture; 16-bit grayscale data capture
Chất lượng quét (màu đen, đẹp nhất)
400 DPI
Chất lượng quét (màu đen, bình thường)
300 DPI
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)
300 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường)
300 DPI
Độ phân giải quét phần cứng
1200 x 1200 DPI
Định dạng tệp quét
JPG, PDF
Tốc độ quét đường thẳng (hệ mét)
Color (200 dpi): up to 3.81 cm/sec; black and white (200 dpi): up to 12.7 cm/sec
Chất lượng quét (màu đen, bản nháp)
200 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp)
200 DPI
Kích cỡ scan tối thiểu
152 x 112 mm
Tốc độ quét đường thẳng (hệ đo lường Anh)
Color (200 dpi): up to 1.5 in/sec; black and white (200 dpi): up to 5 in/sec
Diện tích quét tối thiểu
152,4 x 111,8 mm (6 x 4.4")
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Tổng công suất đầu vào
1 tờ
Xử lý giấy
Printer: sheet feed, roll feed; Scanner: sheet feed; output basket
Các chức năng in kép
None (not supported)
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Printer: bond and coated paper (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight plus matte, colored), technical paper (natural tracing, translucent bond, vellum), film (clear, matte, polyester), photographic paper (satin, gloss, semi-gloss, matte, high-gloss), backlit, self-adhesive (two-view cling, indoor paper, polypropylene, vinyl); scanner: non-abrasive paper, vellum, mylar, sepia, blueprints, plastic film, plastic laminate, foam board, cardboard. (No plywood, stone plates, metal plates or abrasive, dirty, rough, sharp edged, metal clamped, or burned surfaces or transparencies)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
216 x 279 - 1118 x 1676 mm
Khổ in tối đa
*
A0 (841 x 1189 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A4
Độ dày phương tiện
0.8 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
91,4 m
Đường kính tối đa của cuộn
13,5 cm
Lề in từng tờ rời
5 x 16.75 x 5 x 5
Chiều rộng tối đa của phương tiện
Printer: 1118 mm; scanner: 1198 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 328 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 328 g/m²
Xử lý phương tiện
Printer: sheet feed; roll feed; automatic cutter; scanner: sheet feed
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Printer: roll loading, single-sheet rear tray; scanner: sheetfed
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
Basket
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
A, B, C, D, E
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Up to 31.5 mil
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)
0.04"
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)