location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro CP1025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro CP1025
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE913A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0885631350799 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 244533
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 02 Mar 2013
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet Pro CP1025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 16 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 50 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB Bộ xử lý được tích hợp 266 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Pro CP1025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet Pro CP1025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Pro CP1025, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 16 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet Pro CP1025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Pro CP1025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Pro CP1025. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
27,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
850
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
Hagaki card
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 127 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Bộ nhớ trong tối đa
8 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Thẻ nhớ tương thích
Không hỗ trợ
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
RISC
Model vi xử lý
1
Tốc độ vi xử lý
266 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
295 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.5.8, v10.6; PowerPC G4, G5 / Intel Core; 256 MB RAM; 300 MB, CD/DVD-ROM; USB
Bộ xử lý tối thiểu
1 GHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
12,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
399,6 x 402,1 x 251,5 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
13,4 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
20 - 27 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Lề in dưới (A4)
4,3 mm
Lề in bên trái (A4)
4,3 mm
Lề in bên phải (A4)
4,3 mm
Lề in phía trên (A4)
4,3 mm
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
USB
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005+A1/EN 55022
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Modem nội bộ
No
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2005
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 32-bit and 64-bit, Windows Vista 32-bit and 64-bit, Microsoft Windows XP 32-bit, Microsoft Windows Server 2003 32-bit (SP3), Server 2008 32-bit and 64-bit Mac OS X v10.5.8, v10.6 Linpus Linux (9.4, 9.5), RED HAT Enterprise Linux 5.0 SUSE Linux (10.3, 11.0, 11, 11.1, 11.2), Fedora (9, 9.0, 10, 10.0, 11.0, 11, 12, 12.0), Ubuntu (8.04, 8.04.1, 8.04.2, 8.10, 9.04, 9.10, 10.04), Debian (5.0, 5.0.1, 5.0.2, 5.0.3) HPUX 11 / Solaris 8/9
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
49 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
15,5 giây
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
0.925 kWh/w
Khổ giấy Legal
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
498 x 298 x 387 mm