location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M9059 La de 50 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M9059
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE800A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884420841722 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 97584
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 10:39:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Jun 2011
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet M9059 La de 50 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 50 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp MIPS 533 MHz
  • - 143 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M9059 La de 50 ppm:
This short summary of the HP LaserJet M9059 La de 50 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M9059, La de, In mono, Photocopy mono, Quét màu, Fax mono

Long summary description HP LaserJet M9059 La de 50 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M9059 La de 50 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M9059. Công nghệ in: La de, In: In mono. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
50 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 50
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4.2 mm (A4)
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4.2 mm (A4)
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4.2 mm (A4)
Các cài đặt máy photocopy
Two-sided copying; contrast adjustments; image adjustment; content orientation; N-up; optimize text/picture; crop; move; hide
Lề in bản sao phía dưới
4.2 mm (A4)
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
50 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 50 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front-panel scan; copy; fax (optional); e-mail
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
Up to 40 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu
No minimum
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
No
Vòng đặc biệt
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
3100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
3000 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 10 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
1000 tờ
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
Multipurpose tray 1: 64 to 227 g/m2; Tray 2, 3 and 4: 64 to 199 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
64 - 227 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
64 - 227 g/m²
Xử lý phương tiện
Sheetfed, multi-position stapling, sorter/collator/job separator; booklet making, folding, collating (with the multi-function finisher) multi-position stapler, stacking, collating (with the 3,000 sheet stapler/stacker), stacking/collating (with 3,000 sheet stacker), mailbox functionality (with 8 bin mailbox)
Số lượng tối đa của khay giấy
4
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, two 500-sheet input trays, 2000-sheet input tray, 100-sheet automatic document feeder, automatic two-sided printing
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
Choose one finishing output solution: 3000-sheet stacker, 3000-sheet stapler/stacker, multifunction finisher, 2000-sheet 8-bin mailbox
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Xử lý giấy
100-sheet multipurpose tray, two 500-sheet input trays, 2000-sheet input tray, 100-sheet automatic document feeder, automatic two-sided printing; choose one finishing output solution: 3000-sheet stacker, 3000-sheet stapler/stacker, multifunction finisher, 2000-sheet 8-bin mailbox
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4/IPv6: Apple Bonjour compatible (Mac OS 10.2.4 and later); SNMPv1/v2c/v3; HTTP; HTTPS; FTP; Port 9100; LPD; IPP; Secure-IPP; WS Discovery; IPSec/Firewall; IPv6: DHCPv6; MLDv1; ICMPv6; IPv4: Auto-IP; SLP; TFTP; Telnet; IGMPv2; BOOTP/DHCP; WINS; IP Direct Mode; WS Print; Other: IPX/SPX; AppleTalk; NetWare NDS; Bindery; NDPS; iPrint
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
80 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
MIPS
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000: 300 MHz processor, 64 MB RAM; Microsoft Windows XP Home and XP Professional: 233 MHz processor, 64 MB RAM; 180 MB of free hard disk space for Windows, CD-ROM drive or Internet connection
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17,5 - 25 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
63 - 77 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 10,000 ft
Chứng nhận
Chứng nhận
With 8-bin mailbox: 1092 x 838 x 1219, with stacker: 1168 x 787 by 1194, with stapler/stacker: 1168 x 787 x 1194, with multifunction finisher: 1295 x 787 x 1194
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
143 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
1,81 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM: remote hardcopy management, HP disk management utility, HP common installer, HP Internet installer, HP disk image utility, HP common drivers, HP resource manager for Macintosh, HP common installer for Macintosh, HP Internet installer for Macintosh, HP disk image utility for Macintosh, HP common drivers Macintosh client, PPDS/PDES for Macintosh, HP LaserJet utility for Macintosh, fonts for Macintosh, help files for Macintosh (English only)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
27,4 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
4
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB 2.0, 1 HP Jetdirect Gigabit Ethernet Embedded Print Server, 1 open EIO slot, 1 Jetlink connection for paper handling device, 1 host USB port (compatible with USB 2.0 specifications) for additional functionality, 1 Foreign Interface Harness (FIH)
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1092 x 838,2 x 1219 mm
Công suất âm thanh phát thải
7.5 B(A) (active), 5.6 B(A) (ready)
Phát thải áp suất âm thanh
58 dB
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Multipurpose Tray 1: 98 x 191 to 312 x 470 mm; Trays 2, 3, 4 ADF and flatbed: 148 x 210 to 297 x 432 mm
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Multipurpose tray 1: 64 to 227 g/m²; Trays 2, 3, and 4: 64 to 199 g/m²
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1000 x 915 x 1447 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Quản lý máy in
Embedded Web server, HP Web Jetadmin
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3, A4, A5, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS), C5, DL
Các kiểu chữ
80 internal TrueType fonts scalable in HP PCL and HP Postscript level 3 emulation; additional font solutions available
Loại modem
Up to 33.6 kbps via optional HP LaserJet MFP Analog Fax Accessory 33.6 kbps (with optional analog fax accessory)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
A3 (ISO), A4 (ISO), A4-R (ISO), A5 (ISO), B4 (JIS), B5 (JIS), Executive, legal, letter, tabloid Paper (bond, colour, letterhead, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), labels, cardstock, transparencies
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 or higher with 128 MB RAM, CD-ROM, 160 MB of free hard disk space. For Mac OS v10.4 and higher, PowerPC and Intel Core Processor Macs are supported
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1168,4 x 787,4 x 1193,8 mm
Lề in dưới (A4)
2,9 mm
Lề in bên trái (A4)
3,2 mm
Lề in bên phải (A4)
3,7 mm
Lề in phía trên (A4)
2,1 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Printing, copying, faxing, color digital sending, booklet making, folding, collating (with the multi-function finisher) multi-position stapler, stacking, collating (with the 3,000 sheet stapler/stacker), stacking/collating (with 3,000 sheet stacker), mailbox functionality (with 8 bin mailbox
Nâng cấp ổ đĩa
Current printer drivers and software for all supported operating systems are available at http:///support. Depending on the configuration of Windows-driven computers, the installation program for the printer software automatically checks the computer for Internet access to obtain the latest software
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3 (ISO), A4 (ISO), A4-R (ISO), A5 (ISO), B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS), executive (JIS); letter, letter-R, legal, excecutive, tabloid
Định dạng tệp quét
PDF, TIFF
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
3 light-emitting device (LED) indicator lights, 10-key numeric pad, graphical touchscreen display (193 x 72 mm)
Độ an toàn
Argentina (TÜV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cULCAN/ CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 2006/95/EC), Germany (TÜV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Japan Radio Law, Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCENOM 019 SCFI), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1), USA (UL-UL 60950; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 Laser/LED Product
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
64 - 199 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
64 - 199 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A3 (ISO), A4 (ISO), A4-R (ISO), A5 (ISO) (except tray 4), B4 (JIS), B5 (JIS), letter, letter-R, legal, executive, tabloid, 148 x 210 to 297 x 432 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home, XP Professional; Windows Vista Ready; OS/2 v3.0 or higher; Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 or higher; Linux; AutoCAD
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Phần mềm có thể tải xuống được
Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Server 2003, Macintosh OS 9, OS X
Các chức năng
Print, copy, scan, digital send, optional fax
Phạm vi quét tối đa
27,9 cm (11")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
977,9 x 914,4 x 1447,8 mm (38.5 x 36 x 57")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1000,8 x 914,4 x 1447,8 mm (39.4 x 36 x 57")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
27,2 kg (60 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without finishing output solution 317 lb
Kích cỡ
109,2 cm (43")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
73 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
56 dB
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
58 dB(A) 54 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
41 dB
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
No
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 200%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
With 8-bin mailbox
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
With 8-bin mailbox
Đóng gáy kép
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
9,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Bộ điện thoại cầm tay
No
Hỗ trợ chặn bản rác
No
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
279,4 x 431,8 mm (11 x 17")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
279 x 432 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Multipurpose tray 1: letter, legal, executive, tabloid, JPostD; Trays 2, 3, and 4: letter, letter-R, legal, executive, tabloid
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
147,3 x 210,8 mm (5.8 x 8.3")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
147 x 211 mm
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Yes
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
181 kg (399 lbs)
Các lỗ phun của đầu in
304
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
18.9 kWh/Week
Loại tùy chọn không dây
Yes, through wireless connectivities like Jetdirect 690n wireless print server J8007G
Mô tả quản lý bảo mật
SNMPv3, SSL/TLS, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, IPsec/Firewall with Certificate, Pre-Shared Key Authentication, and Kerberos Authentication. Support for WJA-10 IPsec Configuration using IPsec Plug-in
Quét ADF hai mặt
Yes
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
978 x 914 x 1448 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A3 (ISO), A4 (ISO), A5 (ISO), B4 (JIS), B5 (JIS), letter, legal, executive, tabloid, JPostD, 98 x 191 to 312 x 470 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class A, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 2004/108/EC and the Low Voltage Directive 2006/95/EC, and carries the CE-Marking accordingly