location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Scanjet Pro 3000 s4 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Scanjet
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
3000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro 3000 s4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6FW07A#B19
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193808948541 show
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 139669
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 00:41:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Scanjet Pro 3000 s4 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - A4
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 3100 mm Loại cảm biến: CMOS CIS
  • - Cổng USB
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 24 W
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB
Thêm>>>
Short summary description HP Scanjet Pro 3000 s4 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng:
This short summary of the HP Scanjet Pro 3000 s4 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Scanjet Pro 3000 s4, 216 x 3100 mm, 600 x 600 DPI, 48 bit, 24 bit, 40 ppm, Máy scan nạp giấy

Long summary description HP Scanjet Pro 3000 s4 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of HP Scanjet Pro 3000 s4 Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 Màu đen, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Scanjet Pro 3000 s4. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 3100 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng. Loại cảm biến: CMOS CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 4000 trang, Quét đến: Máy tính cá nhân, USB. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 50 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6, A7, A8, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B5

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 3100 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
40 ppm
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan nạp giấy
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CMOS CIS
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
4000 trang
Quét đến
Máy tính cá nhân, USB
Bộ nhớ trong (RAM)
256 MB
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6, A7, A8
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
24 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
220 - 240 V
Điện
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,1 W
Tính năng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Kinh doanh
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
397 mm
Chiều sâu của kiện hàng
248 mm
Chiều cao của kiện hàng
242 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,2 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8.1, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Server 2019
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CECP
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
300 mm
Độ dày
172 mm
Chiều cao
154 mm
Trọng lượng
2,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Compliance certificates
RoHS
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84716070
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 7 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)