location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Elite Dragonfly Dragonfly G2 Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Elite Dragonfly
HP segment:
HP segment
Kinh doanh
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Dragonfly G2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
596Z4PA
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47017
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Elite Dragonfly Dragonfly G2 Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cuộc sống thường ngày Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu xanh lơ
  • - Intel® Core™ i5 i5-1145G7
  • - Màn hình cảm ứng 33,8 cm (13.3") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB LPDDR4x-SDRAM 4266 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.0 4G
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 56 Wh 65 W
  • - Windows 10 Pro
Thêm>>>
Short summary description HP Elite Dragonfly Dragonfly G2 Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xanh lơ:
This short summary of the HP Elite Dragonfly Dragonfly G2 Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Elite Dragonfly Dragonfly G2, Intel® Core™ i5, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 512 GB, Windows 10 Pro

Long summary description HP Elite Dragonfly Dragonfly G2 Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of HP Elite Dragonfly Dragonfly G2 Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Elite Dragonfly Dragonfly G2. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1145G7. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường
Cuộc sống thường ngày
Năm ra mắt
2021
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
33,8 cm
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
11th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-1145G7
Số lõi bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
4,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Tần số configurable TDP-up
2,6 GHz
Configurable TDP-up
28 W
TDP-down có thể cấu hình
12 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
1,1 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4266 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
ECC
No
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Loại bộ nhớ SSD
TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express
NVMe
Yes
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
B&O PLAY
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
4
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Tiêu chuẩn 4G
LTE-A
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
Yes
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX201
hệ thống mạng
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Giao thức Miracast
Yes
MIMO
Yes
Loại MIMO
Multi User MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0b
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
USB Power Delivery
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
No
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
Loại loa HP
4 loa HP
HP Connection Optimizer
Yes
HP Support Assistant
Yes
Công cụ Bảo mật HP
HP Sure Start Gen6; HP BIOSphere Gen6; HP Client Security Manager Gen7
Công cụ Quản lý HP
HP Driver Packs; HP System Software Manager (SSM); HP BIOS Config Utility (BCU); HP Client Catalog; HP Manageability Integration Kit Gen4; HP Client Management S
Cung cấp Phần mềm HP
HP Image Assistant; HP Hotkey Support; HP Noise Cancellation Software; HP Support Assistant; HP Power Manager; HP WorkWell; HP privacy settings;
Phân khúc HP
Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
56 Wh
Sạc nhanh
Yes
Thời gian sạc pin nhanh (50%)
30 min
Trọng lượng pin
240 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
304,3 mm
Độ dày
197,5 mm
Chiều cao
16,1 mm
Trọng lượng *
990 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
69 mm
Chiều sâu của kiện hàng
449 mm
Chiều cao của kiện hàng
305 mm
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Bút cảm ứng stylus
Yes