location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Pro 4202dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet Pro 4202dn Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4RA87F#B19
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196068345600 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 80956
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 May 2024 15:00:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Color LaserJet Pro 4202dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 33 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 300 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Color LaserJet Pro 4202dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP Color LaserJet Pro 4202dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Pro 4202dn Printer, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color LaserJet Pro 4202dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Pro 4202dn Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Pro 4202dn Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
33 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Thời gian khởi động
50 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,23 mm
Watermark printing
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Việt Nam
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 3
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A6, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B6, B5
Kích cỡ phong bì
B5, DL, C5
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
No
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
0,5 GB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) Class B, CISPR 32:2015 (International) Class B / EN 55032:2015 Class B + A11:2020, CISPR 35:2016 (International) / EN 55035:2017 + A11:2020, EN IEC 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3:2013+A1:2019 + A2:2021, FCC 47 CFR Part 15 Class B, ICES-003, Issue 7 Class B. Other EMC approvals as required by individual countries.
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
580 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
17 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,07 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,07 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,395 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 13.0 Ventura, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2016, Windows Server 2019, Windows Server 2022
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS, iOS, Android, Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
421 mm
Độ dày
427 mm
Chiều cao
288 mm
Trọng lượng
16,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
379 mm
Chiều cao của kiện hàng
583 mm
Trọng lượng thùng hàng
19 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1200 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
1000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Special features
HP Web Jetadmin
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
370 g
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
18 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space, Internet connection or USB port, Internet browser.
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)