location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Laser 107wr 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Laser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
107wr
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
209U7A#B19
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195122939335 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 3010
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 May 2024 07:05:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Laser 107wr 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 20 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - LED Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp
Thêm>>>
Short summary description HP Laser 107wr 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the HP Laser 107wr 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Laser 107wr, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 20 ppm, In hai mặt, Màu xám, Màu trắng

Long summary description HP Laser 107wr 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP Laser 107wr 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Laser 107wr. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LED. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian khởi động
32 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,3 giây
Watermark printing
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 1500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
SPL
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy dày, Giấy trơn, Card stock, Giấy thô (bond), Giấy mỏng, Giấy tái chế, Nhãn, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
Thư
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
331 mm
Độ dày
215 mm
Chiều cao
178 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2350 mm
Trọng lượng
4,16 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
384 mm
Chiều sâu của kiện hàng
280 mm
Chiều cao của kiện hàng
261 mm
Các số liệu kích thước
Số lượng lớp/pallet
9 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
90 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
10 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 998,2 x 2087,9 mm (47.2 x 39.3 x 82.2")