location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet Pro Máy in 8023 All-in-One, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; Scan tới email; In hai mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP OfficeJet Pro 8023 All-in-One, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; Scan tới email; In hai mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1KR64B show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193424632435 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 267523
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2024 00:01:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (1.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP OfficeJet Pro Máy in 8023 All-in-One, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; Scan tới email; In hai mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 8,2 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet Pro Máy in 8023 All-in-One, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; Scan tới email; In hai mặt:
This short summary of the HP OfficeJet Pro Máy in 8023 All-in-One, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; Scan tới email; In hai mặt data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet Pro Máy in 8023 All-in-One, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; Scan tới email; In hai mặt, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám

Long summary description HP OfficeJet Pro Máy in 8023 All-in-One, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; Scan tới email; In hai mặt:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet Pro Máy in 8023 All-in-One, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; Scan tới email; In hai mặt based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet Pro Máy in 8023 All-in-One, In, sao chép, chụp quét, fax, ADF 35 tờ; Scan tới email; In hai mặt. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 10 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: In, Fax. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
10 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
25 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
20 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
10 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
In lề trên (tối thiểu)
2,9 mm
In lề dưới (tối thiểu)
2,9 mm
In lề trái (tối thiểu)
2,9 mm
In lề phải (tối thiểu)
2,9 mm
Tính năng in N-in-1
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
In không bo khung
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
29 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
23 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
29 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
23 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
18 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
12 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
215,9 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail Server, Phần mềm
Tốc độ quét (màu)
3,5 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
8 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Phiên bản TWAIN
2,1
Fax
Fax hai mặt
Yes
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu)
200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Bộ nhớ fax
100 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
99
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
20 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 800 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In, Fax
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Thái Lan
Hộp mực thay thế
HP 912 original black ink cartridge (approx. 300 pages); HP 912 original cyan ink cartridge (approx. 315 pages); HP 912 original magenta ink cartridge (approx. 315 pages) 3YL78AE; HP 912 original yellow ink cartridge (approx. 315 pages); HP 912XL original black ink cartridge (approx. 825 pages); HP 912XL original cyan ink cartridge (approx. 825 pages); HP 912XL original magenta ink cartridge (approx. 825 pages); HP 912XL original yellow ink cartridge (approx. 825 pages); HP 917XL original black ink cartridge (approx. 1500 pages)
Phân khúc HP
Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
225 tờ
Tổng công suất đầu ra *
60 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
225 tờ
Công suất đầu ra tối đa
60 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO
Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
13x18, 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
8.5x13"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 280 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-11
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, HTTPS, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
9100; LPR; SNMP; SLP; Internet Printing Protocol (IPP); WS Print; Draadloos
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
62 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,8 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Tên màu
Light Basalt
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Kích thước màn hình
6,86 cm (2.7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
21 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
5,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
Cung cấp Phần mềm HP
HP Smart; HP printer software; Buy online supplies
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 75 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 4500 m
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 32:2012/EN 55032:2012 Class B; CISPR 24:2010/EN 55024:2010; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; FCC CFR 47 Part 15 Class B (USA); ICES - 003, Issue 6 Class B (Canada); EN 301 489-1 (V2.1.1:2017), EN 301 489-17 (V3.1.1 2017)
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
460 mm
Độ dày
341,2 mm
Chiều cao
234 mm
Trọng lượng
8,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
506 mm
Chiều sâu của kiện hàng
298 mm
Chiều cao của kiện hàng
408 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
255 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
270 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Phần mềm tích gộp
HP Printer Software, Shop for Supplies Online
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
334 g
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
30 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2196 mm
Quản lý máy in
Embedded Web Server
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
25 dB
Số lượng đầu in
4
Tương thích điện từ
CISPR 32: 2012 / EN 55032: 2012 Class B, CISPR 24: 2010 / EN 55024: 2010, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 301 489-1 V2.1.1: 2017 , EN 301 489-17 V3.1.1: 2017
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
United Arab Emirates 3 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)