location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Hoover DXT4 57AH/1-30 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1500 RPM Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Hoover Check ‘Hoover’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DXT4 57AH/1-30
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
31006543
Hạng mục:
Machines used for washing clothes.
Máy giặt Check ‘Hoover’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Hoover: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63305
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Hoover DXT4 57AH/1-30 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1500 RPM Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng Nạp cửa trước 7 kg 1500 RPM Màu trắng
  • - Màn hình tích hợp LCD
  • - Vệ sinh/Chống dị ứng, Đồ cho trẻ em, Màu đen, Vải bông, Len, Giặt kỹ/ngoài trời, Mix, Nhanh, Giặt nhẹ nhàng
  • - Chống tràn nước Chức năng dừng nước Hệ thống cân bằng lượng tải
  • - Bán tải Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
  • - Cấp độ xoay-sấy khô: A
  • - 76 dB
  • - 60 L
Thêm>>>
Short summary description Hoover DXT4 57AH/1-30 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1500 RPM Màu trắng:
This short summary of the Hoover DXT4 57AH/1-30 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1500 RPM Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Hoover DXT4 57AH/1-30, Nạp cửa trước, 7 kg, A, 76 dB, 1500 RPM, 180 kWh

Long summary description Hoover DXT4 57AH/1-30 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1500 RPM Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Hoover DXT4 57AH/1-30 máy giặt Nạp cửa trước 7 kg 1500 RPM Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Hoover DXT4 57AH/1-30. Kiểu nạp: Nạp cửa trước. Dung lượng của trống: 7 kg, Cấp độ xoay-sấy khô: A, Mức độ tiếng ồn (khi quay): 76 dB. Lớp rửa: A. Độ ồn (khi giặt): 76 dB, Tốc độ quay tối đa: 1500 RPM. Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt: 180 kWh, Hàng năm tiêu thụ nước rửa: 12000 L. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 400 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Kiểu nạp *
Nạp cửa trước
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LCD
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Cảm ứng
Bản lề cửa *
Bên trái
Góc mở (độ)
180°
Màu cửa
Màu chrome
Chất liệu thùng
Thép không gỉ
Thể tích lồng giặt
60 L
Chứng nhận
CE, IMQ
Hiệu suất
Dung lượng của trống *
7 kg
Tốc độ quay tối đa *
1500 RPM
Cấp độ xoay-sấy khô *
A
Số lượng chương trình giặt *
12
Mức độ tiếng ồn (khi quay) *
76 dB
Độ ồn (khi giặt) *
76 dB
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn *
Yes
Trì hoãn khởi động
24 h
Bộ hẹn giờ
Yes
Thời gian chu kỳ (tối đa)
140 min
Chu kỳ thời gian (chương trình nhanh)
59 min
Các chương trình giặt *
Vệ sinh/Chống dị ứng, Đồ cho trẻ em, Màu đen, Vải bông, Len, Giặt kỹ/ngoài trời, Mix, Nhanh, Giặt nhẹ nhàng
Hiệu suất
Bán tải
Yes
Chống tràn nước *
Yes
Hệ thống cân bằng lượng tải *
Yes
Chức năng dừng nước *
Yes
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em *
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A-50%
Năng lượng tiêu thụ khi giặt
0,9 kWh
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
60 L
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
600 mm
Độ dày
400 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
68 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
70 kg
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm khi giặt
180 kWh
Hàng năm tiêu thụ nước rửa
12000 L