location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Haier A1FE635CSJ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 347 L Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Haier Check ‘Haier’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A1FE635CSJ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
A1FE635CSJ
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8030509010455
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Haier’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Haier: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30731
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:34:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Haier A1FE635CSJ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 347 L Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bạc Đặt riêng 347 L
  • - 248 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Đèn trong tủ lạnh
  • - 99 L Đặt dưới 12 kg/24h
  • - 348 kWh 42 dB
Thêm>>>
Short summary description Haier A1FE635CSJ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 347 L Bạc:
This short summary of the Haier A1FE635CSJ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 347 L Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Haier A1FE635CSJ, 347 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 42 dB, 12 kg/24h, Bạc

Long summary description Haier A1FE635CSJ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 347 L Bạc:
This is an auto-generated long summary of Haier A1FE635CSJ tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 347 L Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Haier A1FE635CSJ. Tổng dung lượng thực: 347 L. Bản lề cửa: Bên phải, Loại màn hình: LED. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 42 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 248 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 99 L, Dung lượng đông: 12 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 348 kWh. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Chất liệu của kệ
Kính tôi an toàn
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
347 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
42 dB
Chức năng hiển thị ngày lễ
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
248 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
3
Khoang để trứng
Yes
Chức năng Siêu Mát *
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
99 L
Dung lượng đông *
12 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
13 h
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
2
Công thái học
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
348 kWh
Tải kết nối
120 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
595 mm
Độ dày *
762 mm
Chiều cao *
1900 mm
Trọng lượng *
90 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
663 mm
Chiều sâu của kiện hàng
741 mm
Chiều cao của kiện hàng
2000 mm
Trọng lượng thùng hàng
100 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Haier CFE633CSE tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 310 L Bạc Haier CFE633CSE tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 310 L Bạc
(show image)
CFE633CSE CFE633CSE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)