location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson C31CB49107 máy in nhãn Nhiệt 203 x 203 DPI 250 mm/s Có dây

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C31CB49107
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C31CB49107
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946518534
Hạng mục:
Tạo nhãn mác của riêng bạn với kiểu dáng chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và thuận tiện với những máy in nhãn này!
Máy in nhãn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71242
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:15:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson C31CB49107 máy in nhãn Nhiệt 203 x 203 DPI 250 mm/s Có dây
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhiệt
  • - 203 x 203 DPI
  • - Tốc độ in: 250 mm/s
  • - Công nghệ kết nối: Có dây
  • - Cổng USB
  • - 2,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson C31CB49107 máy in nhãn Nhiệt 203 x 203 DPI 250 mm/s Có dây:
This short summary of the Epson C31CB49107 máy in nhãn Nhiệt 203 x 203 DPI 250 mm/s Có dây data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson C31CB49107, Nhiệt, 203 x 203 DPI, 250 mm/s, Có dây, Màu xám

Long summary description Epson C31CB49107 máy in nhãn Nhiệt 203 x 203 DPI 250 mm/s Có dây:
This is an auto-generated long summary of Epson C31CB49107 máy in nhãn Nhiệt 203 x 203 DPI 250 mm/s Có dây based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson C31CB49107. Công nghệ in: Nhiệt, Độ phân giải tối đa: 203 x 203 DPI, Tốc độ in: 250 mm/s. Chiều rộng khổ giấy được hỗ trợ: 82 mm. Công nghệ kết nối: Có dây. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Công nghệ in *
Nhiệt
Độ phân giải tối đa *
203 x 203 DPI
Tốc độ in *
250 mm/s
Xử lý giấy
Đường kính tối đa của cuộn
18,4 cm
Chiều rộng khổ giấy được hỗ trợ
82 mm
Độ bền của máy cắt tự động
1 million cuts
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao diện chuẩn
RS-232
Hiệu suất
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
360000 h
Dao cắt
Yes
Chứng nhận
CE
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Điện
Điện áp AC đầu vào
24 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 50 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
2,8 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
250 mm
Chiều sâu của kiện hàng
490 mm
Chiều cao của kiện hàng
240 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,03 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
8 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
64 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,07 m
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
2,07 m
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
48 pc(s)
Các đặc điểm khác
Độ an toàn
TÜV, GOST-R
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Quốc gia Distributor
France 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)