location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL B3460dn 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B3460dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
225-4019 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116091738 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 108362
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL B3460dn 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 47 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 550 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description DELL B3460dn 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the DELL B3460dn 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL B3460dn, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 47 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description DELL B3460dn 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of DELL B3460dn 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL B3460dn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 47 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
47 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Thời gian khởi động
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 6000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 5e, PCL XL
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, DL, Monarch
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Công nghệ in lưu động
Dell Mobile Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1280 MB
Loại bộ nhớ
DDR3
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
16 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Chứng nhận
RoHS
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
640 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Pro, Windows Vista Business, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 14, Fedora 15, Ubuntu 11.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
399 mm
Độ dày
382 mm
Chiều cao
305,9 mm
Trọng lượng
15,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
472 mm
Chiều sâu của kiện hàng
432 mm
Chiều cao của kiện hàng
422 mm
Trọng lượng thùng hàng
17,6 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
DELL 5100cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4 DELL 5100cn Màu sắc 600 x 600 DPI A4
(show image)
210-13662 5100cn
DELL B2360dn 1200 x 1200 DPI A4 DELL B2360dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
225-4035 B2360dn
DELL B2360d 1200 x 1200 DPI A4 DELL B2360d 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
225-4034 B2360d
DELL B1260dn 1200 x 1200 DPI A4 DELL B1260dn 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
210-40435 B1260dn
DELL B1160w 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi DELL B1160w 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
(show image)
210-40394 B1160w
DELL B1160 1200 x 1200 DPI A4 DELL B1160 1200 x 1200 DPI A4
(show image)
210-40393 B1160