location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL H815dw La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
H815dw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-AEPO show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78587
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:14:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL H815dw La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 40 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB
  • - 19 kg
Thêm>>>
Short summary description DELL H815dw La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi:
This short summary of the DELL H815dw La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL H815dw, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen

Long summary description DELL H815dw La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of DELL H815dw La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL H815dw. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
24 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
40 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
Đám mây, E-mail, FTP, HTTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu)
17 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
22 ppm
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ sâu màu in
8 bit
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
200
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy, In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
900 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B6
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Legal
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 216 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, NFC, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, IPSEC, PEAP, WEP, WPA2, WPS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
610 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
52 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,87 W
Điện áp AC đầu vào
120 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows RT
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Ubuntu 12.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 R2 x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
GS, ICES-003, NOM, SABS, EN 61000-3-3, EN55024, WHQL, EN55022 Class B, FCC Part 15 B, FCC Part 68, FCC Part 15 C, FCC Part 2, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, WEEE, FDA, ErP Lot 6, REACH, CAN/CSA C22.2 No. 60950-1-07, RCM, ErP Lot 4, DHHS 21CFR (J), EN 61000-3-2 Class A, ICASA
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
439 mm
Độ dày
438 mm
Chiều cao
492 mm
Trọng lượng
19 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
577 mm
Chiều sâu của kiện hàng
566 mm
Chiều cao của kiện hàng
644 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
DELL B2375dfw La de A4 600 x 600 DPI 38 ppm DELL B2375dfw La de A4 600 x 600 DPI 38 ppm
(show image)
210-ABOC B2375dfw
DELL B2375dnf La de A4 600 x 600 DPI 38 ppm DELL B2375dnf La de A4 600 x 600 DPI 38 ppm
(show image)
210-ABNU B2375dnf
DELL C1765nfw LED A4 600 x 600 DPI 15 ppm Wi-Fi DELL C1765nfw LED A4 600 x 600 DPI 15 ppm Wi-Fi
(show image)
210-41120 C1765nfw