location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL B3465dnf 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B3465dnf
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
210-41251 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64845
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL B3465dnf 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 50 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 550 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description DELL B3465dnf 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the DELL B3465dnf 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL B3465dnf, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 50 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description DELL B3465dnf 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of DELL B3465dnf 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL B3465dnf. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
22 ppm
Thời gian khởi động
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 15000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 5e, PCL XL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 127 mm
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
216 - 356 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
3072 MB
Loại bộ nhớ
DDR3
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình hiển thị
LCD
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Pro, Windows Vista Business, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
489 mm
Độ dày
479 mm
Chiều cao
561 mm
Trọng lượng
23,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
599 mm
Chiều sâu của kiện hàng
573 mm
Chiều cao của kiện hàng
673 mm
Trọng lượng thùng hàng
28 kg
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)