location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS R5 MILC Body 45 MP CMOS 8192 x 5464 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4147C005 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17607
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Apr 2024 14:40:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS R5 MILC Body 45 MP CMOS 8192 x 5464 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC Body 45 MP CMOS Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Theo dõi gương mặt
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 51200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/3EV step)
  • - Quay video 8192 x 4320 pixels
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa Ghi âm giọng nói USB Type-C HDMI Bluetooth Wi-Fi
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS R5 MILC Body 45 MP CMOS 8192 x 5464 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS R5 MILC Body 45 MP CMOS 8192 x 5464 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS R5, 45 MP, 8192 x 5464 pixels, CMOS, 650 g, Màu đen

Long summary description Canon EOS R5 MILC Body 45 MP CMOS 8192 x 5464 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS R5 MILC Body 45 MP CMOS 8192 x 5464 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS R5. Loại máy ảnh: MILC Body, Megapixel: 45 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 8192 x 5464 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 51200. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây. Wi-Fi. Độ phân giải video tối đa: 8192 x 4320 pixels. Kích thước màn hình: 8 cm (3.15"). Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. Trọng lượng: 650 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC Body
Megapixel *
45 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
8192 x 5464 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
JPEG / HEIF 3:2 ratio (L, RAW, C-RAW) 8192x5464, (M1) 5808x3872, (S1) 4176x2784, (S2) 2400x1600 1.6x (crop) (L) 5088x3392, (S2) 2400x1600 4:3 ratio (L) 7280x5464, (M1) 5152x3872, (S1) 3712x2784, (S2) 2112x1600 16:9 ratio (L) 8192x4608, (M1) 5808x3264, (S1) 4176x2344, (S2) 2400x1344 1:1 ratio (L) 5456x5456, (M1) 3872x3872, (S1) 2784x2784, (S2) 1600x16001:1 ratio (L) 3648 x 3648, (M) 2432 x 2432, (S1) 1824 x 1824, (S2) 1600 x 160
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Tổng số megapixel
47,1 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPEG, RAW
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
AI Focus, Single Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Động vật, Chim, Mắt, Mặt, Con người, Phương tiện giao thông
Theo dõi gương mặt
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
51200
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô, Thủ công
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Cục bộ, Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Thủ công
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±3EV (1/2; 1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
8192 x 4320 pixels
Độ phân giải video
8192 x 4320 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
29,97 fps
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
CFexpress, SD, SDHC, SDXC
Bộ nhớ
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
8 cm (3.15")
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
8 cm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Quang học
Phóng đại
0,76x
Kích cỡ màn hình kính ngắm
0.5"
Kính ngắm
5760000 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)
Đầu nối USB
USB Type-C
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
hệ thống mạng
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Phong cảnh, Chế độ chụp chân dung
Chế độ chụp *
Xe ôtô, Thủ công, Chương trình, Mặc cảnh (Scene)
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image
Nhiều chế độ burst
Yes
Điều chỉnh đi-ốp
Yes
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D)
-4 - 2
Chụp nhiều ảnh
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin
LP-E6NH
Số lượng pin sạc/lần
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
135,8 mm
Độ dày
88 mm
Chiều cao
97,5 mm
Trọng lượng
650 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
738 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes