location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother DCP-9270CDN multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 28 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCP-9270CDN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP-9270CDN show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 232181
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother DCP-9270CDN multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 28 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 2400 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 28 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Star Sapphire 400 MHz
  • - 28,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother DCP-9270CDN multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 28 ppm:
This short summary of the Brother DCP-9270CDN multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 28 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother DCP-9270CDN, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Brother DCP-9270CDN multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 28 ppm:
This is an auto-generated long summary of Brother DCP-9270CDN multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 28 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother DCP-9270CDN. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 28 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Độ phân giải màu
2400 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
28 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7 ppm
Thời gian khởi động
33 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
16 giây
In tiết kiệm
Yes
In an toàn
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
28 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
28 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
21 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
Dual CIS
Quét đến
E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, TIF
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
BR-Script 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
69,8 - 216 mm
Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
116 - 406 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, HTTPS, SSL/TLS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Họ bộ xử lý
Star Sapphire
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
33 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Yes
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị ký tự
16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
615 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
75 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
28,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
34 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
490 x 526 x 530 mm
PicBridge
No
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Scan màu
Yes
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
663 x 699 x 705 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)