location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AVM FRITZ!Box 4020 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AVM Check ‘AVM’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FRITZ!Box 4020
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20002713
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4023125027130
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AVM: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:42:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AVM FRITZ!Box 4020 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đỏ, Màu trắng
  • - Băng tần đơn (2.4 GHz) Wi-Fi 4 (802.11n) 450 Mbit/s
  • - Fast Ethernet
  • - Ethernet WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description AVM FRITZ!Box 4020 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng:
This short summary of the AVM FRITZ!Box 4020 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AVM FRITZ!Box 4020, Wi-Fi 4 (802.11n), Băng tần đơn (2.4 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, 3G, 4G, Màu đỏ, Màu trắng

Long summary description AVM FRITZ!Box 4020 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of AVM FRITZ!Box 4020 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

AVM FRITZ!Box 4020. Dải tần Wi-Fi: Băng tần đơn (2.4 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 450 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Fast Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Thuật toán bảo mật: WPA2. Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ, Màu trắng. Tiêu thụ năng lượng: 7 W

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần đơn (2.4 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
450 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Fast Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Mạng di động
3G
Yes
4G
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WPA2
Giao thức
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đỏ, Màu trắng
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
7 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
166 mm
Độ dày
120 mm
Chiều cao
48 mm
Trọng lượng
200 g
Các đặc điểm khác
Kết nối mạng di động
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
450 Mbit/s
Băng thông (thứ nhất)
2,4 GHz
Số lượng cổng USB
1
Phiên bản USB
2.0
Lắp giá
No
Kết nối xDSL
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet
(show image)
20002607 FRITZ!Box 7272, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet AVM FRITZ!Box 3272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet
(show image)
20002601 FRITZ!Box 3272, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 6842 LTE, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 6842 LTE, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002597 FRITZ!Box 6842 LTE, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
(show image)
20002568 FRITZ!Box 3390, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)