Philips 15PF4121/58 tivi 38,1 cm (15") XGA 450 cd/m²

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Tên mẫu : 15PF4121/58
  • Mã sản phẩm : 15PF4121/58
  • GTIN (EAN/UPC) : 8710895943321
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 101351
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:54:31
  • Short summary description Philips 15PF4121/58 tivi 38,1 cm (15") XGA 450 cd/m² :

    Philips 15PF4121/58, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, XGA, LCD

  • Long summary description Philips 15PF4121/58 tivi 38,1 cm (15") XGA 450 cd/m² :

    Philips 15PF4121/58. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels, Kiểu HD: XGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 4:3

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Kiểu HD XGA
Công nghệ hiển thị LCD
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Điều chỉnh định dạng màn hình 4:3, 16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 720 x 400, 832 x 624
Độ sáng màn hình 450 cd/m²
Thời gian đáp ứng 16 ms
Quét lũy tiến
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 500:1
Góc nhìn: Ngang: 130°
Góc nhìn: Dọc: 100°
Bộ lọc lược 2D
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 38 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog PAL, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K
Số lượng kênh 100 kênh
Tìm kênh tự động
Các băng tần TV được hỗ trợ Hyperband, UHF
Âm thanh
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 4 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc 5
Đài FM
Hệ thống âm thanh Mono, Nicam Stereo, Virtual Dolby Surround
hệ thống mạng
Wi-Fi
Bluetooth
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thiết kế
Giá treo VESA
Hiệu suất
Chức năng teletext
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê 10 trang
Giảm tiếng ồn
Đầu chơi DVD
Cổng giao tiếp
HDCP
Cổng DVI
Số lượng các cổng DVI-I 1
Đầu vào video bản tổng hợp 1

Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải) 1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Đầu vào âm thanh cho DVI
Đầu ra tai nghe 1
Số lượng cổng SCART 1
Giao diện thông thường
S-Video vào 1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Hẹn giờ ngủ
Điện
Tiêu thụ năng lượng 42 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 472 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 153 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 348 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ) 472 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 76,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 308 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 5,12 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Chiều rộng của kiện hàng 548 mm
Chiều sâu của kiện hàng 191 mm
Chiều cao của kiện hàng 390 mm
Trọng lượng thùng hàng 6,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Loại điều khiển từ xa RCFE05ZAU00
Các đặc điểm khác
Số lượng các trang ưa thích 4 trang
Gắn kèm (các) loa
Yêu cầu về nguồn điện 90 - 240V
Đầu vào dây ăngten IEC75
Màn hình hiển thị LCD TFT
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên Audio L/R in, CVBS in, Headphone out, S-video in
HDMI
Chiều rộng của bộ 47,2 cm
Hiện thị bộ chỉnh PLL