- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : GB210
- Mã sản phẩm : GB210
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 87544
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:20
-
Short summary description LG GB210 điện thoại di động 4,5 cm (1.77") 79 g Bạc
:
LG GB210, Thanh, 4,5 cm (1.77"), 1,3 MP, Bluetooth, 1100 mAh, Bạc
-
Long summary description LG GB210 điện thoại di động 4,5 cm (1.77") 79 g Bạc
:
LG GB210. Hệ số hình dạng: Thanh. Kích thước màn hình: 4,5 cm (1.77"), Độ phân giải màn hình: 128 x 160 pixels. Độ phân giải camera sau: 1,3 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 1100 mAh, Thời gian chờ (2G): 500 h. Trọng lượng: 79 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Bạc |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 4,5 cm (1.77") |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 4 MB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 4 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 1,3 MP |
Độ phân giải camera sau | 1280 x 960 pixels |
Camera sau |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 1100 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 5 h |
Thời gian chờ (2G) | 500 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 79 g |
Chiều rộng | 46 mm |
Độ dày | 18,8 mm |
Chiều cao | 106 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Đồng hồ bấm giây |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểu mạng lưới | GSM/GPRS |
Tần số vận hành | 900/1800 MHz |
Khả năng quay video | |
Các định dạng phát lại | MP3 |
Nokia