Lexmark X7550 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X7550
  • Mã sản phẩm : 16Y1002
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 54913
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Lexmark X7550 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi :

    Lexmark X7550, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám

  • Long summary description Lexmark X7550 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi :

    Lexmark X7550. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 27 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 27 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 25 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 25 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 9,8 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 17,1 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 355 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 25 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Banner, Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO 2L, A2 baronial, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì 6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x20, 10x15, 13x18
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 4x8, 5x7
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB

hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích CF, CF Type II, MMC, MMC Mobile, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MicroDrive, MicroSD (TransFlash), MiniSD, RS-MMC, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 40 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,1 cm (2.4")
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 32 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 18 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 16 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét 13 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận Energy Star, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, C-tick mark Class B, CCC Class B, CSA, ICES Class B, GS (TÜV), SEMKO
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 454 mm
Độ dày 350 mm
Chiều cao 202 mm
Trọng lượng 8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 553 mm
Chiều sâu của kiện hàng 328 mm
Chiều cao của kiện hàng 448 mm
Trọng lượng thùng hàng 9,45 kg