Lexmark X560dn La de A4 600 x 600 DPI 30 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X560dn
  • Mã sản phẩm : 14A1139
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 72360
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark X560dn La de A4 600 x 600 DPI 30 ppm :

    Lexmark X560dn, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

  • Long summary description Lexmark X560dn La de A4 600 x 600 DPI 30 ppm :

    Lexmark X560dn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 11 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 20 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5500
Chu trình hoạt động (tối đa) 60000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 400 tờ
Tổng công suất đầu ra 350 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 950 tờ
Công suất đầu ra tối đa 350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5

Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 10, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, Song song, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng song song 1
Kết nối tùy chọn Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP
Các giao thức quản lý HTTP, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SMTP, SNMPv1
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, Direct IP, HTTP, FTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1408 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 384 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 45 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 28 dB
Khả năng tương thích Mac
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Safari 2.0 Mozilla FireFox 1.5, 2.0 Internet Explorer 6.x, 7.x
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 4 dòng
Hiển thị ký tự 20
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ RedHat EL Linux 3 U9, RedHat EL Linux 4.0 U5, RedHat EL Linux 4.0 U6, RedHat EL Linux 4.0 U7
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3100 m
Chứng nhận
Chứng nhận Blue Angel, FCC, FDA, IEC, SEMKO, UL AR, CS, TÜV R, SS-337, K60950, MIC, BSMI, CCC
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 41 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 51 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 460 x 525 x 730 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 584 x 700 x 919 mm