HP LaserJet 9040 Printer 600 x 600 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : LaserJet 9040 Printer
  • Mã sản phẩm : Q7697A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0829160954929
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 255599
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP LaserJet 9040 Printer 600 x 600 DPI :

    HP LaserJet 9040 Printer, 600 x 600 DPI, 40 ppm

  • Long summary description HP LaserJet 9040 Printer 600 x 600 DPI :

    HP LaserJet 9040 Printer. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 40 ppm
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 26 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 300000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1000 tờ
Tổng công suất đầu ra 600 tờ
Công suất đầu vào tối đa 3100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3600 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 303 x 468 mm
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 64 - 200 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, color, recycled, rough), transparencies, labels, cardstock
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, B4, B5, A3, A5, 99 x 191 - 297 x 432 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 64 to 216 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) Via HP Jetdirect print servers: TCP/IP (IP Direct mode; may require software from the NOS vendor or third party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Rendezvous compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP (v 1, 2c, 3), HTTP; not all protocol and operating system combinations are supported; for more information, go to http://www.hp.com/support/net_printing
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý MIPS 20KC
Tốc độ vi xử lý 533 MHz
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 1000 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 197 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 18 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,7 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS 8.6, 9.0, 9.04, 9.1, 9.2, 10.1, 4 MB of free RAM space and 160 MB free hard disk space; AppleTalk
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 1397 x 1001 x 1036 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 911 x 790 x 1036 mm
Trọng lượng 635 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 638 x 633 x 600 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 79 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Print drivers and installation software on CD-ROM (HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 79 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 600 DPI
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong 100
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1 x IEEE 1284-B parallel 2 x EIO
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 98 x 191 - 312 x 470 mm; 148 x 210 - 297 x 432 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A3, A4, A5, B4, B5, B6, Executive
Nâng cấp bộ nhớ 0,512 GB
Lề in dưới (A4) 1 mm
Lề in bên trái (A4) 1 mm
Lề in bên phải (A4) 1 mm

Các đặc điểm khác
Lề in phía trên (A4) 1 mm
Các kiểu chữ 80
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 64 - 216 g/m2; 64 - 200 g/m2
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 60 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000: 300 MHz processor with 64 MB RAM; Windows XP Home, Windows XP Professional: 233 MHz processor with 64 MB RAM; 180 MB free hard disk space; 1 GHz processor, 512 MB RAM [Windows Vista Ready, check user guide for minimum hard drive
Bộ phận nạp phong bì
Quản lý máy in HP Web Jetadmin
Công suất âm thanh phát thải 7 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh 54 dB
Yêu cầu về nguồn điện 110 - 127 / 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép Automatic (optional)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 40 ppm
Tương thích điện từ CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe) other EMC approvals as r
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng của mạng lưới Via HP Jetdirect internal print servers for Fast Ethernet, Gigabit Ethernet; 802.11b wireless connectivity Optional
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Độ an toàn IEC 60950 (International), EN 60950 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A11+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE Marking (Europe)
Phần mềm có thể tải xuống được Microsoft Windows 98, Me, NT, 2000, XP, Server 2003, Macintosh OS 9, OS 10
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 98, Me, NT, 2000, XP, Macintosh OS 9, OS 10
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 139,7 cm (55")
Kích cỡ 99,1 cm (39")
Loại tùy chọn không dây Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Nâng cấp ổ đĩa Current drivers and software are available from the Internet. Depending on the configuration of Microsoft Windows driven computers, the installation program for the printer software automatically checks the computer for Internet access to obtain the lates
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A3, A4, A4-rotated, A5, JIS B4, JIS B5, JIS B6, JIS executive
Xử lý phương tiện Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ Double Data Rate memory technology
Bảng điều khiển 3 light-emitting diode (LED) indicator lights, 4 navigation buttons, dedicated Help button, dedicated Menu button, 10-key numeric pad, 4-line display, dedicated Stop button
Số lượng tối đa của khay giấy 4
Kích cỡ (khay 2) A4, B4, B5, A3, A5, custom; 148 x 210 - 297 x 432 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 64 to 200 g/m2
Trọng lượng phương tiện (khay 3) 64 - 199 g/m2
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào 100-sheet multipurpose tray, 2000-sheet input tray, automatic duplex unit
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào Two 500-sheet input trays
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 600-sheet output bin (500 sheets face down, 100 sheets face up)
Mô tả quản lý bảo mật Management security: SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication (with 620n, 625n EIO print servers); wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40/64-, 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp Optional accessories available: Tray 1, Tray 4, automatic duplex unit; finishing devices: 3000-sheet stacker, 3000-sheet stacker/stapler, multifunction finisher, 8-bin mailbox; DDR DIMMs; flash memory cards; EIO hard disk; EIO cards
Các tính năng kỹ thuật Reduce wait times and see productivity rise with this printer's fast print and first-page-out speeds Take advantage of advanced finishing options, including an 8-bin mailbox Enjoy fast, industry-leading networking with the HP Jetdirect Fast Ethernet inter
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 911,9 x 789,9 x 721,4 mm (35.9 x 31.1 x 28.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 914,4 x 787,4 x 1041,4 mm (36 x 31 x 41")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 79 kg (174.2 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 140 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 54 dB(A)
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, tabloid, executive, JPostD, envelopes (No. 10, C5, DL, Monarch, B5)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 79 kg (174.2 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) Up to 40 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì 10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 56 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 39 dB
Công suất đầu vào tối đa (khay 1) 100 tờ
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh) 17 to 53 lb bond
Mã UNSPSC 43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 911,9 x 789,9 x 721,4 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)