HP LaserJet 1160 Printer 600 x 600 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : LaserJet 1160 Printer
  • Mã sản phẩm : Q5933A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0829160406428
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 407605
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description HP LaserJet 1160 Printer 600 x 600 DPI :

    HP LaserJet 1160 Printer, La de, 600 x 600 DPI, 19 ppm

  • Long summary description HP LaserJet 1160 Printer 600 x 600 DPI :

    HP LaserJet 1160 Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 19 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 19, 20
Màu sắc
Công nghệ in La de
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 19 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 203.2 x 347 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ Plain paper, envelopes, transparencies, cardstock, postcards, labels
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, A6, B5, B6 envelopes (C5, DL), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 g/m² - 105 g/m², using the standard output bin; 60 g/m² to 163 g/m², using the straight through media path
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 16 MB
Bộ nhớ trong tối đa 16 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý Motorola V4 Coldfire
Tốc độ vi xử lý 133 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Microsoft Windows 98 or later, Pentium 166MHz, 64 MB RAM; Mac OS 9.1 and later, 96 MB RAM; Mac OS X v 10.1 and later: 128 MB RAM, CD-ROM drive
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2634 mm
Trọng lượng 10,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 350 x 355 x 256 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 14,1 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP printer software on CD-ROM includes HP installer/uninstaller, drivers, HP Toolbox for diagnostic status and configuration, control panel simulator, help, documentation
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 1200 DPI
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra Full-speed USB,IEEE 1284-B compliant parallel
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 76 x 127 to 216 x 356 mm

Các đặc điểm khác
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, Letter, Legal, Executive, B5 (JIS), B5 (ISO), C5, DL, Monarch, Com-10
Nâng cấp bộ nhớ
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Các kiểu chữ 26 scalable fonts built in
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy Output bin: 60 - 105 g/m², straight through paper media path: 60 to 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 1 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 98, Pentium, 166 MHz, 64 MB RAM; Mac OS 9.1, 96 MB RAM; Mac OS X v 10.1: 128 MB RAM, CD-ROM drive
Bộ phận nạp phong bì
Quản lý máy in HP Toolbox, HP Web JetAdmin
Công suất âm thanh phát thải 6.2 B(A)
Yêu cầu về nguồn điện 110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 19 ppm
Xử lý giấy 250-sheet input tray, single-sheet priority input tray
Tương thích điện từ EU (EMC Directive 89/336/EEC), ISE Countries (CISPR 22), Poland (B-Mark-CISPR 22), Russia (GOST-CISPR 22)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 1
Các tính năng của mạng lưới Optional HP Jetdirect external print server Via optional HP Jetdirect external print servers and HP wireless print servers
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200
Loại tùy chọn không dây Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site: http://www.hp.com/support/lj1160/
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4
Xử lý phương tiện Manual duplexing, manual feed, priority feed, sheetfed, straight through paper path
Công nghệ bộ nhớ Memory Enhancement technology (MEt)
Độ an toàn Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN 60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV- EN 60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC 60825-1), Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC 60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN 60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC 60825-1
Phần mềm có thể tải xuống được Microsoft Windows drivers, full software solution, printing system
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0 (printer driver only), 2000, XP 32-Bit, XP 64-Bit (printer driver only), Server 2003, Mac OS 9, OS X v 10.1, 10.2, 10.3, MS-DOS, Linux, UNIX
Bảng điều khiển Comprised of 3 lights and 2 buttons (Go and Cancel); these lights produce patterns that identify the printer's status (Toner, Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy 1
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, B5, 147 x 211 to 216 x 356 mm
Kích cỡ 35 cm (13.8")
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) 1 sheet
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 g/m² to 105 g/m², using the standard output bin;
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 250-sheet input tray, single-sheet priority input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 125-sheet output bin
Các tính năng kỹ thuật Easily manage media input and output
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 500,1 x 400,1 x 498,1 mm (19.7 x 15.8 x 19.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1200,2 x 1000,3 x 2634,2 mm (47.2 x 39.4 x 103.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 22.9 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 48 dB(A)
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 8,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, executive, index cards, envelopes (No. 10, Monarch)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 14 kg (30.9 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) Up to 20 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì 1 tờ
Công suất đầu vào tối đa (khay 1) 1 tờ
Mã UNSPSC 43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 500 x 400 x 498 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)