HP OfficeJet Pro 6230 ePrinter, In, In hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : OfficeJet Pro
  • Tên mẫu : HP OfficeJet Pro 6230 ePrinter, In, In hai mặt
  • Mã sản phẩm : E3E03A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0888182569252
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 1199140
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Sep 2024 00:07:04
  • Long product name HP OfficeJet Pro 6230 ePrinter, In, In hai mặt :

    HP OfficeJet Pro 6230 ePrinter

  • HP OfficeJet Pro 6230 ePrinter, In, In hai mặt :

    2-sided printing
    Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%.
    Unleash your printing
    Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.[10]
    Print from virtually anywhere with HP ePrint
    Print from your smartphone or tablet whether you are at home, in the office, or on the go.[11]
    Remote control for your printer
    Manage your e-all-in-one or MFP from your smartphone or tablet, using the HP All-in-One Printer Remote app.[12]

  • Short summary description HP OfficeJet Pro 6230 ePrinter, In, In hai mặt :

    HP OfficeJet Pro 6230 ePrinter, In, In hai mặt, Màu sắc, 600 x 1200 DPI, 4, A4, 15000 số trang/tháng, 18 ppm

  • Long summary description HP OfficeJet Pro 6230 ePrinter, In, In hai mặt :

    HP OfficeJet Pro 6230 ePrinter, In, In hai mặt. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LED. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 200 - 800 số trang/tháng
In hai mặt
Chế độ in kép Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3, PCL 3 GUI
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực Mực màu pigment
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 15000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
In
Độ phân giải in đen trắng 600 x 1200 DPI
Độ phân giải màu 600 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 24 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 29 ppm
Độ phân giải tối đa 600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 10 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 17 giây
In không bo khung
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 225 tờ
Tổng công suất đầu ra 60 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 225 tờ
Công suất đầu ra tối đa 60 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Phiếu mục lục, L, 2L, Legal, Letter, Statement, Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 10, C5, C6, DL, Monarch, 6 3/4
Kích cỡ giấy ảnh 13x18, 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 3x5, 4x6, 5x7, 8x10, 8.5x13
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 101,6 - 215 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
PicBridge
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LED
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Nước xuất xứ Thái Lan

Thiết kế
Chứng nhận EU EMC Directive 2004/108/EC, CISPR 22: 2008 /EN 55022: 2010 Class B, EN 55024: 2010, EN 61000-3-2: 2006+A1: 2009+A2: 2009, EN 61000-3-3: 2008 (Europe); FCC CFR 47 Part 15 Class B (USA); ICES-003, Issue 5 Class B (Canada); VCCI-2 (Japan); KCC (Korea); RCM (Australia/New Zealand); BSMI (Taiwan)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 3,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 24 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,205 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
Bảo vệ năng động HP
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB HD, Internet Explorer, CD-ROM/DVD or Internet, USB; Windows Vista: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB HD, Internet Explorer, CD-ROM/DVD or Internet, USB; Windows XP SP3 (32-bit only): Intel Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 750 MB HD, Internet Explorer 6, CD-ROM/DVD or Internet, USB
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11, Windows 8.1, Windows 7, Windows Vista, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux, ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 20 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Bronze
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1219 x 1024 x 2380 mm
Chiều rộng 464 mm
Độ dày 385 mm
Chiều cao 145,5 mm
Trọng lượng 5,1 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 380 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 300 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Phần mềm tích gộp HP Printer Software, Google Toolbar, HP Update, Shop for Supplies Online
Chiều rộng của kiện hàng 508 mm
Chiều sâu của kiện hàng 194 mm
Chiều cao của kiện hàng 449 mm
Trọng lượng thùng hàng 7 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 12 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Trọng lượng pa-lét 456 g
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 60 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các loại mực in tương thích, linh kiện Thermal Inkjet
Công nghệ in In phun nhiệt
Nội dung hộp HP Officejet Pro 6230 ePrinter; Power cord; HP 934 Setup Black Ink Cartridge (~300 pages); HP 935 Setup CMY Ink Cartridge (~380 pages); User Guide; Set up poster
Số lượng đầu in 4
Số lượng người dùng 3 người dùng
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
6 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)