HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer
  • Mã sản phẩm : CE848A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0886111691159
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created byHP
  • Xem sản phẩm : 30355
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 16 Mar 2024 16:31:01
  • Long product name HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer :

    HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer

  • Short summary description HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer :

    HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer :

    HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 400 DPI
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 30 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Quét đến Phần mềm, TWAIN, WIA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, GIF, JPEG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 8000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 206 x 344 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 8 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 8 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 400 MHz

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LED
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 375 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 265 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,589 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2005 +A1/EN 55022:2006 +A1, EN 61000-3-2:2006 (Harmonic emissions, Class A), EN 61000-3-3:1995 +A1+A2 (Flicker emissions), EN 55024:1998 +A1 +A2 immunity standards which includes compliance with the following: EN 61000-4-2:1995 (ESD immunity, performance criterion B), EN 61000-4-3:1996 (radiated immunity, performance criterion A), EN 61000-4-4:1995 (EFT immunity, performance criterion B), EN 61000-4-5:1995 (surge immunity, performance criterion B), EN 61000-4-6:1996 (conducted immunity, perf criterion A), EN 61000-4-11:1994 (voltage fluctuations, perf criterion B & C)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 415 mm
Độ dày 265 mm
Chiều cao 250 mm
Trọng lượng 7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 330 mm
Chiều cao của kiện hàng 351 mm
Trọng lượng thùng hàng 9,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp Host-based print drivers, TWAIN, WIA, Scan to application, XPS driver, Mac driver
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 3 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Server 2008, Windows Server 2003: 1 GHz processor, 1 GB RAM, 700 MB available hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher, USB or Ethernet port