APC UPS Network Management Card 2

  • Nhãn hiệu : APC
  • Tên mẫu : UPS Network Management Card 2
  • Mã sản phẩm : AP9635
  • GTIN (EAN/UPC) : 0731304267768
  • Hạng mục : Phụ kiện bộ lưu điện (UPS)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 183934
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Aug 2024 09:40:43
  • Short summary description APC UPS Network Management Card 2 :

    APC UPS Network Management Card 2, Thẻ quản lý mạng, AS/NZS 3548 (C-Tick) A, EN 55022 A, FCC 15 A, GOST, ICES-003, VCCI A, Khe cắm thông minh SmartSlot, USB Type-A, 802.1x RADIUS, HTTPS, SNMP, SSH, SSH-2, 121 mm

  • Long summary description APC UPS Network Management Card 2 :

    APC UPS Network Management Card 2. Sản Phẩm: Thẻ quản lý mạng, Chứng nhận: AS/NZS 3548 (C-Tick) A, EN 55022 A, FCC 15 A, GOST, ICES-003, VCCI A. Giao diện chủ: Khe cắm thông minh SmartSlot, Loại đầu nối USB: USB Type-A. Thuật toán bảo mật: 802.1x RADIUS, HTTPS, SNMP, SSH, SSH-2. Chiều rộng: 121 mm, Độ dày: 108 mm, Chiều cao: 38 mm

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Sản Phẩm Thẻ quản lý mạng
Chứng nhận AS/NZS 3548 (C-Tick) A, EN 55022 A, FCC 15 A, GOST, ICES-003, VCCI A
Cổng giao tiếp
Giao diện chủ Khe cắm thông minh SmartSlot
Số lượng cổng USB 2
Loại đầu nối USB USB Type-A
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
hệ thống mạng
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, HTTPS, SNMP, SSH, SSH-2
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Mã pin bảo vệt
Nhật ký hệ thống
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 121 mm
Độ dày 108 mm
Chiều cao 38 mm
Trọng lượng 140 g

Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng của kiện hàng 235 mm
Chiều sâu của kiện hàng 159 mm
Chiều cao của kiện hàng 51 mm
Trọng lượng thùng hàng 910 g
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) -5 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -15 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Nội dung đóng gói
CD phầm mềm
Thủ công
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85079080
Distributors
Quốc gia Distributor
6 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
7 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
4 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)