HP ENVY x360 13-bd0006nj Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : ENVY x360
  • Product series : 13
  • Tên mẫu : 13-bd0006nj
  • Mã sản phẩm : 4M155EA
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 33565
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Mar 2024 09:14:46
  • Short summary description HP ENVY x360 13-bd0006nj Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc :

    HP ENVY x360 13-bd0006nj, Intel® Core™ i7, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 1 TB, Windows 10 Home

  • Long summary description HP ENVY x360 13-bd0006nj Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Home Bạc :

    HP ENVY x360 13-bd0006nj. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1165G7. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường Premium
Năm ra mắt 2021
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển OLED
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Loại mặt kính màn hình hiển thị Gorilla Glass
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 33,8 cm
Không gian màu RGB DCI-P3
Gam màu 100 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 11th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1165G7
Số lõi bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 4,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Tần số configurable TDP-up 2,8 GHz
Configurable TDP-up 28 W
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 1,2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2933 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
ECC
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express, NVMe
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6 AX201
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.0
Giao thức Miracast
MIMO

hệ thống mạng
Loại MIMO Multi User MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng Thunderbolt 4 1
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 2
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
La bàn điện tử
Thiết bị đo gia tốc
Con quay
Cảm biến nhiệt độ
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím full size
Phần mềm
Phần mềm cài đặt trước ExpressVPN
Phần mềm dùng thử McAfee LiveSafe, Microsoft Office 365
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Trạng thái Chờ
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Special features
HP JumpStart
HP 3D DriveGuard
HP Audio Boost
Loại loa HP HP Dual Speakers
HP Audio Switch
HP Support Assistant
HP Imagepad
Camera trước HP HP Wide Vision HD
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 51 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 10,75 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 30 min
Trọng lượng pin 210 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 306,5 mm
Độ dày 194,6 mm
Chiều cao 16,4 mm
Trọng lượng 1,32 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 483 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm
Trọng lượng thùng hàng 2,39 kg
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Bút cảm ứng stylus